Bản dịch của từ Feverish trong tiếng Việt
Feverish
Feverish (Adjective)
Có hoặc có các triệu chứng sốt.
Having or showing the symptoms of a fever.
Many people felt feverish during the last summer heatwave in 2023.
Nhiều người cảm thấy sốt trong đợt nắng nóng mùa hè năm 2023.
She was not feverish after attending the crowded concert last night.
Cô ấy không bị sốt sau khi tham dự buổi hòa nhạc đông người tối qua.
Are you feeling feverish after that long social event yesterday?
Bạn có cảm thấy sốt sau sự kiện xã hội dài ngày hôm qua không?
Dạng tính từ của Feverish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Feverish Sốt | More feverish Sốt hơn | Most feverish Sốt nhất |
Họ từ
Từ "feverish" mang nghĩa chỉ trạng thái liên quan đến sốt hoặc cảm xúc bồn chồn, hồi hộp. Trong tiếng Anh, "feverish" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "feverish" có thể được áp dụng cho cảm xúc hay hành động gấp gáp, khẩn trương trong cả hai tiếng, tuy nhiên, trong văn phong y học, thuật ngữ có thể mang trọng số hơn khi chỉ định tình trạng bệnh lý.
Từ "feverish" xuất phát từ gốc Latin "febrilis", có nghĩa là "thuộc về sốt" (fever). Gốc từ này được hình thành từ "febris", nghĩa là "sốt". Trong tiếng Anh, từ "fever" đã có mặt từ thế kỉ 14, mang ý nghĩa chỉ trạng thái sốt cao. Từ "feverish" xuất hiện vào thế kỉ 15, mô tả tình trạng liên quan đến sốt, thường biểu thị sự hoạt động, lo âu hay tác động mạnh, liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, như trong "trạng thái lo âu sốt sắng".
Từ "feverish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe và cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc lo âu, nôn nóng hoặc tình trạng sức khỏe bất ổn do sốt. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả sự hồi hộp trước một sự kiện quan trọng hoặc cảm nhận khi bị ốm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp