Bản dịch của từ Affectable trong tiếng Việt

Affectable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affectable (Adjective)

ˈæfɨktəbəl
ˈæfɨktəbəl
01

Có khả năng bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng.

Capable of being affected or influenced.

Ví dụ

Social media is affectable by public opinion and trends.

Mạng xã hội có thể bị ảnh hưởng bởi ý kiến công chúng và xu hướng.

Not all communities are affectable by the same social issues.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có thể bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội giống nhau.

Are urban areas more affectable than rural ones in social changes?

Các khu vực đô thị có dễ bị ảnh hưởng hơn khu vực nông thôn trong các thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affectable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affectable

Không có idiom phù hợp