Bản dịch của từ Affectable trong tiếng Việt
Affectable

Affectable (Adjective)
Có khả năng bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng.
Capable of being affected or influenced.
Social media is affectable by public opinion and trends.
Mạng xã hội có thể bị ảnh hưởng bởi ý kiến công chúng và xu hướng.
Not all communities are affectable by the same social issues.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có thể bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội giống nhau.
Are urban areas more affectable than rural ones in social changes?
Các khu vực đô thị có dễ bị ảnh hưởng hơn khu vực nông thôn trong các thay đổi xã hội không?
Từ "affectable" chỉ khả năng bị tác động hoặc ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, nó thường ám chỉ đến việc một cá nhân có thể bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, sự kiện hoặc hoàn cảnh xung quanh. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được thấy trong các văn bản khoa học hoặc nghiên cứu.
Từ "affectable" bắt nguồn từ tiếng Latin "affectabilis", có nghĩa là "được ảnh hưởng" hoặc "có thể bị tác động". Trong tiếng Latin, "affectare" có nghĩa là "đạt được" hoặc "khơi dậy", phản ánh ý nghĩa của sự tác động tới ai đó hay cái gì đó. Sự phát triển từ chữ gốc này cho thấy mối liên hệ giữa khả năng chịu ảnh hưởng và trạng thái cảm xúc, dẫn đến nghĩa hiện tại của "affectable" là có khả năng bị cảm xúc hoặc tình huống tác động.
Từ "affectable" không phổ biến trong các bài thi IELTS, do vậy tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và khoa học xã hội, khi mô tả sự dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Sự sử dụng này có thể thấy trong các nghiên cứu và thảo luận về hành vi con người hoặc các tình trạng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp