Bản dịch của từ Affectional trong tiếng Việt
Affectional

Affectional (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi tình cảm.
Relating to or characterized by affection.
Her affectional nature makes her a popular tutor in the IELTS community.
Tính cảm của cô ấy khiến cho cô ấy trở thành một người hướng dẫn phổ biến trong cộng đồng IELTS.
Some students struggle with writing tasks due to a lack of affectional support.
Một số học sinh gặp khó khăn với các nhiệm vụ viết vì thiếu sự hỗ trợ cảm xúc.
Is affectional connection important for effective communication in IELTS speaking tests?
Liên kết cảm xúc có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Từ "affectional" là tính từ chỉ sự liên quan đến tình cảm, thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ thể hiện tình cảm, sự trìu mến giữa con người. Trong tiếng Anh, từ "affectional" ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết là giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với một số nét âm điệu khác ở từng khu vực.
Từ "affectional" bắt nguồn từ tiếng Latinh "affectionem", có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "tình cảm". Tiền tố "af-" xuất phát từ "ad-", có nghĩa là "đến", kết hợp với "flectere", có nghĩa là "uốn cong" hay "ảnh hưởng". Từ này đã trải qua sự phát triển qua các ngôn ngữ romance và tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến tình cảm hay cảm xúc. Hiện tại, "affectional" được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc cảm xúc thiên về tình yêu và tình thân.
Từ "affectional" ít được sử dụng trong thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề cảm xúc và mối quan hệ cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự biểu hiện tình cảm trong tâm lý học và triết học, đặc biệt là khi thảo luận về tình yêu, sự gắn bó và sự phát triển tâm lý xã hội. Sự hiếm hoi của từ này trong các tài liệu chính thống cho thấy nó mang tính chuyên ngành, không phải là từ vựng phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



