Bản dịch của từ Affectional trong tiếng Việt

Affectional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affectional (Adjective)

əfˈɛkʃənl
əfˈɛkʃənl
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi tình cảm.

Relating to or characterized by affection.

Ví dụ

Her affectional nature makes her a popular tutor in the IELTS community.

Tính cảm của cô ấy khiến cho cô ấy trở thành một người hướng dẫn phổ biến trong cộng đồng IELTS.

Some students struggle with writing tasks due to a lack of affectional support.

Một số học sinh gặp khó khăn với các nhiệm vụ viết vì thiếu sự hỗ trợ cảm xúc.

Is affectional connection important for effective communication in IELTS speaking tests?

Liên kết cảm xúc có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong các bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affectional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was not just a keyboard; it was a symbol of my cousin's and support for me [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can intensify, eroding the foundation of trust and that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, negatively their work performance and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] Higher living costs are both individuals and society in a number of ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Affectional

Không có idiom phù hợp