Bản dịch của từ Affectionately trong tiếng Việt
Affectionately
Affectionately (Adverb)
Một cách trìu mến.
In an affectionate manner.
She smiled affectionately at her best friend during the party.
Cô mỉm cười trìu mến với người bạn thân nhất của mình trong bữa tiệc.
The couple held hands affectionately while walking in the park.
Cặp đôi nắm tay nhau tình cảm khi đi dạo trong công viên.
The grandmother affectionately hugged her grandchildren when they visited.
Bà nội trìu mến ôm các cháu khi họ đến thăm.
Họ từ
Từ "affectionately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách thể hiện tình cảm ấm áp, yêu thương hoặc trìu mến. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể hơi khác biệt do sự khác nhau trong cách nhấn âm và phát âm các âm tiết. Từ "affectionately" thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp thể hiện tình cảm giữa các cá nhân như gia đình hoặc bạn bè.
Từ "affectionately" xuất phát từ tiếng Latin "affectionem", có nghĩa là "tình cảm" hay "sự yêu thương". Gốc từ "affectio" kết hợp với hậu tố "-ly" cho thấy cách thức thể hiện tình cảm. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển từ thời Trung Cổ, được sử dụng để chỉ sự thể hiện những cảm xúc ấm áp và trìu mến. Ngày nay, "affectionately" được dùng để mô tả cách thức giao tiếp hoặc hành động mang tính yêu thương và gần gũi.
Từ "affectionately" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, nơi mà học sinh có thể diễn đạt tình cảm tích cực hay sự gần gũi trong các mối quan hệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả cách gọi tên, cử chỉ hoặc hành động thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm, đặc biệt trong gia đình hay giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp