Bản dịch của từ Affectionately trong tiếng Việt

Affectionately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affectionately (Adverb)

əfˈɛkʃənətli
əfˈɛkʃənətli
01

Một cách trìu mến.

In an affectionate manner.

Ví dụ

She smiled affectionately at her best friend during the party.

Cô mỉm cười trìu mến với người bạn thân nhất của mình trong bữa tiệc.

The couple held hands affectionately while walking in the park.

Cặp đôi nắm tay nhau tình cảm khi đi dạo trong công viên.

The grandmother affectionately hugged her grandchildren when they visited.

Bà nội trìu mến ôm các cháu khi họ đến thăm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affectionately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affectionately

Không có idiom phù hợp