Bản dịch của từ Affeering trong tiếng Việt
Affeering
Noun [U/C]
Affeering (Noun)
01
Hành động của tình cảm.
The action of affeer.
Ví dụ
The affeering process helps ensure fair distribution of resources in society.
Quá trình affeering giúp đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên trong xã hội.
The community did not support the affeering of local businesses last year.
Cộng đồng không ủng hộ affeering các doanh nghiệp địa phương năm ngoái.
Is affeering necessary for social justice in our community today?
Có cần affeering cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Affeering
Không có idiom phù hợp