Bản dịch của từ Affiant trong tiếng Việt
Affiant

Affiant (Noun)
The affiant signed the affidavit in front of the notary.
Người khai trình ký tên trên bản tuyên thệ trước thẩm phán.
The affiant's statement was crucial evidence in the court case.
Tuyên bố của người khai trình là bằng chứng quan trọng trong vụ án tòa án.
The affiant's signature must be witnessed for legal validity.
Chữ ký của người khai trình phải được chứng kiến để có hiệu lực pháp lý.
Dạng danh từ của Affiant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affiant | Affiants |
Họ từ
"Affiant" là một danh từ chỉ người tuyên thệ một bản khai, thường trong bối cảnh pháp lý. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "affier", có nghĩa là "khẳng định". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "affiant" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong thực tiễn, của từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "witness" hoặc "deponent" có thể được ưa chuộng hơn trong một số bối cảnh pháp lý.
Từ "affiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ động từ "affiare", nghĩa là "tuyên bố" hoặc "xác nhận". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ người cam kết xác nhận thông tin trong một bản tuyên thệ. Sự liên quan giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở bản chất pháp lý của từ, nhấn mạnh vai trò của affiant trong việc cung cấp chứng cứ và thông tin chính xác, có giá trị pháp lý trong các vụ án.
Từ "affiant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói hay đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc ký thỏa thuận hoặc chứng nhận một tuyên bố trong văn bản pháp lý. Tình huống phổ biến bao gồm việc làm chứng trong các vụ án hoặc trong việc xác nhận thông tin trong các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp