Bản dịch của từ Affiant trong tiếng Việt

Affiant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affiant (Noun)

əfaɪnt
ˈæfint
01

Người làm bản khai.

A person who makes an affidavit.

Ví dụ

The affiant signed the affidavit in front of the notary.

Người khai trình ký tên trên bản tuyên thệ trước thẩm phán.

The affiant's statement was crucial evidence in the court case.

Tuyên bố của người khai trình là bằng chứng quan trọng trong vụ án tòa án.

The affiant's signature must be witnessed for legal validity.

Chữ ký của người khai trình phải được chứng kiến để có hiệu lực pháp lý.

Dạng danh từ của Affiant (Noun)

SingularPlural

Affiant

Affiants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affiant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiant

Không có idiom phù hợp