Bản dịch của từ Affrontery trong tiếng Việt
Affrontery

Affrontery (Noun)
Sự xúc phạm.
His affrontery shocked everyone at the social gathering last Friday.
Sự vô liêm sỉ của anh ấy khiến mọi người sốc tại buổi họp mặt.
She did not show any affrontery during the heated social debate.
Cô ấy không thể hiện sự vô liêm sỉ nào trong cuộc tranh luận xã hội.
Why did he display such affrontery at the charity event?
Tại sao anh ấy lại thể hiện sự vô liêm sỉ như vậy tại sự kiện từ thiện?
"Affrontery" là danh từ chỉ hành động hoặc thái độ xem thường, thiếu tôn trọng, thể hiện sự tự phụ hoặc cả gan, thường gây sốc hoặc xúc phạm đến người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "affronterie". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sắc thái lịch sự trong giao tiếp. Sự phát âm cũng có thể khác biệt, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên hình thức viết.
Từ "affrontery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affrontare", nghĩa là "đối mặt" hoặc "xung đột". Tiếng Pháp cổ sử dụng từ "affronter" để chỉ hành động thách thức hoặc xúc phạm. Từ thế kỷ 14, "affrontery" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự bất kính hoặc hành vi khiếm nhã. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với ý nghĩa về sự xúc phạm công khai và coi thường người khác, thể hiện thái độ kiêu ngạo và thách thức.
Từ "affrontery" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong phần đọc và viết với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó có thể dùng để mô tả hành vi khiếm nhã hoặc sự xúc phạm trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, "affrontery" thường được sử dụng trong văn học và đối thoại để thể hiện sự thất lễ, thiếu tôn trọng trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc trang trọng.