Bản dịch của từ Afire trong tiếng Việt
Afire

Afire (Adjective)
Cháy; đang cháy.
On fire; burning.
The afire building was quickly extinguished by the firefighters.
Toà nhà đang cháy đã được dập tắt nhanh chóng bởi lính cứu hỏa.
The afire forest caused widespread panic in the community.
Khu rừng đang cháy gây hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.
The afire car was a result of a faulty engine.
Chiếc xe đang cháy là kết quả của động cơ bị hỏng.
Từ "afire" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bùng cháy hoặc đang cháy. Đây là hình thức cổ điển của "on fire", thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật để diễn tả trạng thái cực kỳ cháy bỏng. Ở cả Anh và Mỹ, hình thức viết là giống nhau, nhưng "afire" ít phổ biến hơn, thường chỉ thấy trong tác phẩm văn học cổ hoặc trong ngữ cảnh thơ ca. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng hơn là nghĩa cả hai đều thể hiện một trạng thái cháy.
Từ "afire" xuất phát từ tiền tố "a-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "on" trong tiếng Anh và "fyra" trong tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "lửa". "Afire" mang ý nghĩa "bị lửa" hoặc "trong tình trạng bùng cháy". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái của sự vật hay hiện tượng đang bị lửa bao phủ hoặc đang cháy rực. Hiện nay, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ sự tồn tại của ngọn lửa hoặc trạng thái nhiệt huyết mãnh liệt trong cảm xúc.
Từ "afire" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "on fire". Trong ngữ cảnh khác, "afire" thường được sử dụng trong văn bản diễn tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự phấn khích, ví dụ như trong văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả trạng thái cháy bỏng của cảm xúc. Từ này thỉnh thoảng xuất hiện trong tin tức liên quan đến thiên tai hoặc hỏa hoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp