Bản dịch của từ Aflagellate trong tiếng Việt
Aflagellate

Aflagellate (Adjective)
Thiếu roi.
Lacking flagella.
Some bacteria are aflagellate and cannot move on their own.
Một số vi khuẩn không có roi và không thể tự di chuyển.
Aflagellate organisms do not swim like others in the water.
Các sinh vật không có roi không bơi như những sinh vật khác trong nước.
Are all aflagellate species unable to move independently?
Tất cả các loài không có roi có không thể di chuyển độc lập không?
Aflagellate là một thuật ngữ sinh học chỉ các sinh vật không có roi hoặc cấu trúc tương tự để di chuyển. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại vi sinh vật như động vật đơn bào, mà không sử dụng roi để di chuyển hoặc thực hiện các chức năng sinh học khác. Aflagellate không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì thuật ngữ này được công nhận và sử dụng trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "aflagellate" được hình thành từ hai phần: tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "a-" nghĩa là "không" hoặc "thiếu", và "flagellate" xuất phát từ tiếng Latin "flagellatus", có nghĩa là "bị đánh" hoặc "có đuôi". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ những sinh vật không có roi (flagella) để di chuyển. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự thiếu hụt bộ phận này, liên quan trực tiếp đến chức năng di chuyển của các sinh vật.
Từ "aflagellate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh sinh học chuyên ngành, liên quan đến các sinh vật không có roi. Trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể được dùng trong các đoạn văn về sinh thái hoặc sinh học, nhưng tần suất sử dụng vẫn thấp. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, thảo luận về vi sinh vật và khả năng di chuyển của chúng trong môi trường nước, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.