Bản dịch của từ Aflagellate trong tiếng Việt

Aflagellate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aflagellate (Adjective)

01

Thiếu roi.

Lacking flagella.

Ví dụ

Some bacteria are aflagellate and cannot move on their own.

Một số vi khuẩn không có roi và không thể tự di chuyển.

Aflagellate organisms do not swim like others in the water.

Các sinh vật không có roi không bơi như những sinh vật khác trong nước.

Are all aflagellate species unable to move independently?

Tất cả các loài không có roi có không thể di chuyển độc lập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aflagellate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aflagellate

Không có idiom phù hợp