Bản dịch của từ Aflame trong tiếng Việt
Aflame

Aflame (Adjective)
Trong biển lửa; đang cháy.
In flames burning.
The building was aflame during the protest.
Tòa nhà đang bốc cháy trong cuộc biểu tình.
The firefighters quickly extinguished the aflame structure.
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt cấu trúc đang cháy.
Was the entire building aflame when the firefighters arrived?
Tòa nhà hoàn toàn đang cháy khi lính cứu hỏa đến?
Từ "aflame" được định nghĩa là đang cháy, bùng lên, hoặc tràn ngập ngọn lửa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái của một vật thể bị lửa thiêu rụi hoặc là hình ảnh biểu tượng cho sự mãnh liệt, hào hứng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền hoặc phương ngữ.
Từ "aflame" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "a-" (một tiền tố biểu thị trạng thái) và "flame", có nguồn gốc từ tiếng Latin "flamma", có nghĩa là ngọn lửa. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết về mặt ngữ nghĩa giữa trạng thái bừng cháy và hình ảnh ngọn lửa. Ngày nay, "aflame" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc bùng cháy mãnh liệt, cho thấy sự chuyển hóa từ khía cạnh vật lý sang khía cạnh tâm lý.
Từ "aflame" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về tình huống khẩn cấp hoặc diễn đạt cảm xúc mãnh liệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái cháy, hoặc trong văn học để biểu đạt sự nhiệt huyết, đam mê. Sự sử dụng từ này thể hiện tính chất mạnh mẽ và cảm xúc đang bùng cháy, thường liên quan đến các tình huống kịch tính hoặc biểu đạt nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp