Bản dịch của từ Aflame trong tiếng Việt

Aflame

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aflame (Adjective)

əflˈeɪm
əflˈeɪm
01

Trong biển lửa; đang cháy.

In flames burning.

Ví dụ

The building was aflame during the protest.

Tòa nhà đang bốc cháy trong cuộc biểu tình.

The firefighters quickly extinguished the aflame structure.

Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt cấu trúc đang cháy.

Was the entire building aflame when the firefighters arrived?

Tòa nhà hoàn toàn đang cháy khi lính cứu hỏa đến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aflame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aflame

Không có idiom phù hợp