Bản dịch của từ Aforestated trong tiếng Việt
Aforestated

Aforestated (Adjective)
Đã nêu hoặc đề cập trước đó.
Stated or mentioned earlier.
The aforestated issues affect many communities in our city today.
Các vấn đề đã nêu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong thành phố chúng tôi.
The aforestated points do not reflect the views of all residents.
Các điểm đã nêu không phản ánh quan điểm của tất cả cư dân.
Are the aforestated concerns being addressed by local government officials?
Các mối quan tâm đã nêu có được các quan chức chính quyền địa phương giải quyết không?
Từ "aforestated" là một tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và văn bản chính thức để chỉ những điều đã được đề cập trước đó trong tài liệu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để nhắc lại thông tin hoặc xác nhận điều gì đó đã được nêu rõ. Trong cả hai biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "aforestated" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi do sự ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "aforestated" xuất phát từ tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là "trước đây" hoặc "trong quá khứ", và động từ "state", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "khẳng định". Lịch sử của từ này liên quan đến việc nhắc lại, khẳng định một điều đã được đề cập trước đó trong văn bản. Hiện nay, "aforestated" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ ra những thông tin đã được nêu rõ trước đó.
Từ "aforestated" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong phần Viết, nơi yêu cầu người viết tham khảo ý kiến, thông tin đã được đề cập trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật để chỉ những thông tin đã được nêu rõ trước đó, nhằm tăng tính chính xác và rõ ràng trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp