Bản dịch của từ Aforestated trong tiếng Việt

Aforestated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aforestated (Adjective)

əfˈɔɹəstˌeɪt
əfˈɔɹəstˌeɪt
01

Đã nêu hoặc đề cập trước đó.

Stated or mentioned earlier.

Ví dụ

The aforestated issues affect many communities in our city today.

Các vấn đề đã nêu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trong thành phố chúng tôi.

The aforestated points do not reflect the views of all residents.

Các điểm đã nêu không phản ánh quan điểm của tất cả cư dân.

Are the aforestated concerns being addressed by local government officials?

Các mối quan tâm đã nêu có được các quan chức chính quyền địa phương giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aforestated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aforestated

Không có idiom phù hợp