Bản dịch của từ After midnight trong tiếng Việt
After midnight

After midnight (Phrase)
The party ended after midnight.
Bữa tiệc kết thúc sau nửa đêm.
He always works late, sometimes after midnight.
Anh ấy luôn làm việc muộn, đôi khi sau nửa đêm.
The streets are quiet after midnight in this neighborhood.
Các con đường im lặng sau nửa đêm ở khu phố này.
"After midnight" là một cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian sau nửa đêm, thường được dùng để mô tả những hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái diễn ra sau thời điểm này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về âm điệu khi phát âm giữa hai phiên bản, nhưng về mặt văn bản và ngữ cảnh, "after midnight" được hiểu thống nhất.
Cụm từ "after midnight" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "after" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu “after” và "midnight" được cấu thành từ hai phần: "mid" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "midda", nghĩa là 'giữa,' và "night" đến từ tiếng Đức cổ "naht", nghĩa là 'đêm.' Trong lịch sử, thời điểm "after midnight" thường được liên kết với sự chuyển tiếp từ ngày này sang ngày khác, đánh dấu khoảng thời gian từ nửa đêm trở đi, mang ý nghĩa về sự bắt đầu của một ngày mới.
Cụm từ "after midnight" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thời gian và hoạt động hàng ngày. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh mô tả thói quen sinh hoạt hoặc sự kiện diễn ra muộn. Ngoài ra, "after midnight" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, như trong âm nhạc, điện ảnh, hay các hoạt động xã hội thể hiện sự chuyển giao giữa ngày hôm trước và ngày hôm sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp