Bản dịch của từ After midnight trong tiếng Việt

After midnight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

After midnight (Phrase)

ˈæftɚ mˈɪdnˌaɪt
ˈæftɚ mˈɪdnˌaɪt
01

Sau mười hai giờ đêm.

After twelve oclock at night.

Ví dụ

The party ended after midnight.

Bữa tiệc kết thúc sau nửa đêm.

He always works late, sometimes after midnight.

Anh ấy luôn làm việc muộn, đôi khi sau nửa đêm.

The streets are quiet after midnight in this neighborhood.

Các con đường im lặng sau nửa đêm ở khu phố này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/after midnight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After midnight

Không có idiom phù hợp