Bản dịch của từ Afto trong tiếng Việt
Afto
Noun [U/C]
Afto (Noun)
ˈæftoʊ
ˈæftoʊ
01
Buổi chiều.
Ví dụ
Let's meet in the afto for coffee.
Hãy gặp nhau vào buổi chiều để uống cà phê.
The afto sun was warm and inviting.
Ánh nắng chiều ấm áp và hấp dẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Afto
Không có idiom phù hợp