Bản dịch của từ Afto trong tiếng Việt
Afto

Afto (Noun)
Buổi chiều.
Let's meet in the afto for coffee.
Hãy gặp nhau vào buổi chiều để uống cà phê.
The afto sun was warm and inviting.
Ánh nắng chiều ấm áp và hấp dẫn.
She enjoys afto walks in the park.
Cô ấy thích đi dạo vào buổi chiều ở công viên.
Afto là một thuật ngữ y học chỉ về tình trạng loét nhỏ trong miệng, thường được gọi là loét aft. Các triệu chứng đi kèm bao gồm đau, khó chịu và khó khăn trong việc ăn uống. Afto thường gặp ở mọi lứa tuổi và nguyên nhân có thể liên quan đến stress, thiếu vitamin hoặc bệnh lý miễn dịch. Từ "afto" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được mô tả khác nhau dựa vào ngữ cảnh vùng miền.
Từ "afto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "αυτό" (autó), có nghĩa là "chính nó". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ sự tự chỉ định hoặc tự xác định. Theo thời gian, "afto" đã được tiếp nhận vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến tự thân, bản thể, và bản ngã. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và khái niệm về bản thân trong triết học và tâm lý học hiện đại.
Từ "afto" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, hay Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này ít xuất hiện và không thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông dụng. Trong một số ngôn ngữ khác, "afto" có thể có nghĩa như "đó" hoặc "cái đó", nhưng trong tiếng Anh, từ này không có sự hiện diện rõ ràng. Vì vậy, việc sử dụng từ này trong các bài thi và tình huống giao tiếp hàng ngày là rất hiếm.