Bản dịch của từ Age discrimination trong tiếng Việt
Age discrimination

Age discrimination (Noun)
Định kiến hoặc phân biệt đối xử vì lý do tuổi tác của một người.
Prejudice or discrimination on the grounds of a persons age.
Age discrimination affects many workers over 50 in the job market.
Phân biệt tuổi tác ảnh hưởng đến nhiều công nhân trên 50 tuổi trong thị trường lao động.
Many companies do not practice age discrimination in hiring.
Nhiều công ty không thực hiện phân biệt tuổi tác trong tuyển dụng.
Is age discrimination common in workplaces today?
Phân biệt tuổi tác có phổ biến trong nơi làm việc hiện nay không?
Phân biệt tuổi tác (age discrimination) là hành vi đối xử không công bằng hoặc thiên lệch dựa trên độ tuổi của một cá nhân. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh như việc làm, giáo dục và dịch vụ xã hội, với mục tiêu bảo vệ người cao tuổi và thanh niên khỏi sự phân biệt bất hợp lý. Ở cả Anh và Mỹ, khái niệm này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc thực thi luật bảo vệ và nhận thức xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực như lợi ích xã hội và tuyển dụng.
Từ "discrimination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discriminare", có nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. "Discriminare" được cấu thành từ tiền tố "dis-" (tách biệt) và gốc từ "criminare" (phân biệt). Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hành vi phân biệt đối xử giữa các nhóm người. Trong ngữ cảnh "age discrimination", thuật ngữ này mô tả sự phân biệt bất công dựa trên độ tuổi, phản ánh tính chất xã hội và pháp lý qua các tiêu chuẩn bất bình đẳng hiện nay.
Khái niệm "age discrimination" (phân biệt tuổi tác) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề về xã hội, nhân khẩu học, và luật pháp. Trong văn bản học thuật và nghiên cứu về bình đẳng xã hội, thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề về quyền lợi lao động, sự đa dạng trong nơi làm việc và các chính sách bảo vệ người lao động.