Bản dịch của từ Aggrandization trong tiếng Việt
Aggrandization

Aggrandization (Noun)
Sự mở rộng.
The aggrandization of social media influencers is evident in today's society.
Sự phóng đại của những người ảnh hưởng truyền thông xã hội rất rõ ràng trong xã hội ngày nay.
Aggrandization does not always lead to genuine social change or progress.
Sự phóng đại không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội thật sự.
Is the aggrandization of wealth a problem in social discussions today?
Liệu sự phóng đại của sự giàu có có phải là vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Aggrandization là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình làm tăng cường, phóng đại hoặc nâng cao giá trị, uy tín của một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, khi một đối tượng cố gắng xây dựng hình ảnh tích cực hơn trong mắt công chúng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về việc sử dụng từ này, mặc dù có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "aggrandization" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aggrandire", nghĩa là "làm lớn lên" hoặc "tăng cường". Về mặt étymologique, "aggrandire" gốc từ "ad-" (hướng đến) và "grandis" (lớn). Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 17, trước khi du nhập vào tiếng Anh. Ngày nay, "aggrandization" chỉ hành động nâng cao vị thế, quyền lực hoặc danh tiếng, phản ánh rõ nét ý nghĩa mở rộng và làm phong phú mà nguồn gốc Latin đã chỉ định.
Từ "aggrandization" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận nâng cao về kinh tế hoặc xã hội, nơi thảo luận về vấn đề quyền lực và sự mở rộng ảnh hưởng. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận trí thức, chính trị hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp