Bản dịch của từ Aggrandizement trong tiếng Việt
Aggrandizement
Aggrandizement (Noun)
Hành động tăng cường quyền lực, ảnh hưởng hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The act of increasing the power influence or reputation of someone or something.
The aggrandizement of social media influencers is noticeable in 2023.
Sự phóng đại của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rất rõ ràng vào năm 2023.
The aggrandizement of celebrities does not always reflect their true impact.
Sự phóng đại của những người nổi tiếng không phải lúc nào cũng phản ánh tác động thật sự của họ.
Is the aggrandizement of political figures justified in today's society?
Liệu sự phóng đại của các nhân vật chính trị có hợp lý trong xã hội hôm nay không?
Aggrandizement (Noun Uncountable)
Hành động tăng cường quyền lực, ảnh hưởng hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The act of increasing the power influence or reputation of someone or something.
The aggrandizement of social media influencers is evident in today's culture.
Sự phóng đại của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rõ ràng trong văn hóa hôm nay.
The aggrandizement of celebrities does not always lead to genuine respect.
Sự phóng đại của người nổi tiếng không phải lúc nào cũng dẫn đến sự tôn trọng chân thành.
Is the aggrandizement of politicians beneficial for our social system?
Liệu sự phóng đại của các chính trị gia có lợi cho hệ thống xã hội của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp