Bản dịch của từ Aggrandizement trong tiếng Việt

Aggrandizement

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggrandizement (Noun)

ˈægɹndaɪzmnt
əgɹˈændɪzmnt
01

Hành động tăng cường quyền lực, ảnh hưởng hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.

The act of increasing the power influence or reputation of someone or something.

Ví dụ

The aggrandizement of social media influencers is noticeable in 2023.

Sự phóng đại của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rất rõ ràng vào năm 2023.

The aggrandizement of celebrities does not always reflect their true impact.

Sự phóng đại của những người nổi tiếng không phải lúc nào cũng phản ánh tác động thật sự của họ.

Is the aggrandizement of political figures justified in today's society?

Liệu sự phóng đại của các nhân vật chính trị có hợp lý trong xã hội hôm nay không?

Aggrandizement (Noun Uncountable)

ˈægɹndaɪzmnt
əgɹˈændɪzmnt
01

Hành động tăng cường quyền lực, ảnh hưởng hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.

The act of increasing the power influence or reputation of someone or something.

Ví dụ

The aggrandizement of social media influencers is evident in today's culture.

Sự phóng đại của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rõ ràng trong văn hóa hôm nay.

The aggrandizement of celebrities does not always lead to genuine respect.

Sự phóng đại của người nổi tiếng không phải lúc nào cũng dẫn đến sự tôn trọng chân thành.

Is the aggrandizement of politicians beneficial for our social system?

Liệu sự phóng đại của các chính trị gia có lợi cho hệ thống xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aggrandizement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggrandizement

Không có idiom phù hợp