Bản dịch của từ Aggrandizement trong tiếng Việt
Aggrandizement
Aggrandizement (Noun)
Hành động tăng cường quyền lực, ảnh hưởng hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The act of increasing the power influence or reputation of someone or something.
The aggrandizement of social media influencers is noticeable in 2023.
Sự phóng đại của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rất rõ ràng vào năm 2023.
The aggrandizement of celebrities does not always reflect their true impact.
Sự phóng đại của những người nổi tiếng không phải lúc nào cũng phản ánh tác động thật sự của họ.
Is the aggrandizement of political figures justified in today's society?
Liệu sự phóng đại của các nhân vật chính trị có hợp lý trong xã hội hôm nay không?
Aggrandizement (Noun Uncountable)
Hành động tăng cường quyền lực, ảnh hưởng hoặc danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The act of increasing the power influence or reputation of someone or something.
The aggrandizement of social media influencers is evident in today's culture.
Sự phóng đại của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội rõ ràng trong văn hóa hôm nay.
The aggrandizement of celebrities does not always lead to genuine respect.
Sự phóng đại của người nổi tiếng không phải lúc nào cũng dẫn đến sự tôn trọng chân thành.
Is the aggrandizement of politicians beneficial for our social system?
Liệu sự phóng đại của các chính trị gia có lợi cho hệ thống xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Aggrandizement (tiếng Việt: sự mở rộng quyền lực, vị trí) chỉ hành động hoặc quá trình làm tăng cường, mở rộng hoặc nâng cao một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ "aggrandize", có nghĩa là làm cho vẻ vang hoặc nổi bật hơn. Trong khuôn khổ văn hóa và xã hội, aggrandizement thường được xem xét trong mối quan hệ với quyền lực và địa vị. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tiết kiệm ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "aggrandizement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "aggrandire", nghĩa là "làm to lớn". Từ này bao gồm hai phần: tiền tố "ad-" (tăng thêm) và "grandis" (lớn). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự mở rộng quyền lực, tầm ảnh hưởng hoặc tài sản của một cá nhân hoặc quốc gia. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khía cạnh này, thường ám chỉ đến việc phóng đại hoặc nâng cao uy tín và vị thế cá nhân.
Từ "aggrandizement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc phóng đại hoặc nâng cao giá trị cá nhân trong các bài luận chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về quyền lực, kinh tế và chủ nghĩa vật chất, thể hiện sự phê phán đối với những hành động nhằm tăng cường quyền lực hoặc uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp