Bản dịch của từ Ailing trong tiếng Việt

Ailing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ailing (Noun)

ˈeɪlɪŋ
ˈeɪlɪŋ
01

Một căn bệnh.

An ailment.

Ví dụ

Her ailing grandmother needs medical attention.

Bà nội cô ấy đang cần sự chăm sóc y tế.

The community rallied to support the ailing children's hospital.

Cộng đồng đã hợp sức để ủng hộ bệnh viện trẻ em đang gặp khó khăn.

Is there a plan to address the ailing healthcare system?

Có kế hoạch nào để giải quyết hệ thống chăm sóc sức khỏe đang gặp vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ailing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ailing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.