Bản dịch của từ Ailing trong tiếng Việt
Ailing

Ailing (Noun)
Một căn bệnh.
An ailment.
Her ailing grandmother needs medical attention.
Bà nội cô ấy đang cần sự chăm sóc y tế.
The community rallied to support the ailing children's hospital.
Cộng đồng đã hợp sức để ủng hộ bệnh viện trẻ em đang gặp khó khăn.
Is there a plan to address the ailing healthcare system?
Có kế hoạch nào để giải quyết hệ thống chăm sóc sức khỏe đang gặp vấn đề không?
Họ từ
Từ "ailing" được sử dụng để mô tả trạng thái sức khỏe yếu kém hoặc đang gặp khó khăn, thường liên quan đến bệnh tật hoặc sự suy giảm về thể chất. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đang trải qua vấn đề sức khỏe hoặc tài chính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "ailing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ail", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "eila", mang nghĩa là "gây đau khổ" hoặc "bệnh tật". Mặc dù có sự phát triển về hình thức và âm thanh qua thời gian, nhưng ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, thường chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc bệnh tật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ailing" thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe suy giảm của một cá nhân hoặc một tổ chức.
Từ "ailing" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc kinh tế, thường mô tả tình trạng suy yếu của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong các tình huống đời thường, từ này thường được sử dụng khi nói về sức khỏe của bệnh nhân hoặc tình hình tài chính kém của công ty. Sự xuất hiện của "ailing" cho thấy tính chất tiêu cực và cần thiết của sự can thiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp