Bản dịch của từ Ailings trong tiếng Việt
Ailings

Ailings (Noun)
Số nhiều của ốm yếu.
Plural of ailing.
Many people face ailing family members in social support programs.
Nhiều người phải đối mặt với các thành viên trong gia đình ốm yếu.
Few ailing individuals receive adequate help from local charities.
Ít người ốm yếu nhận được sự giúp đỡ đầy đủ từ các tổ chức từ thiện.
Are ailing patients getting enough attention in community health services?
Các bệnh nhân ốm yếu có nhận được đủ sự chú ý trong dịch vụ y tế cộng đồng không?
Họ từ
Từ "ailings" là dạng số nhiều của danh từ "ailing", thường được sử dụng để chỉ các vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng không khỏe mạnh. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường liên quan đến các triệu chứng bệnh lý nhẹ hoặc tình trạng không thoải mái. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn trong phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "ailings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ailen", xuất phát từ tiếng Latinh "alere", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "tăng trưởng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các triệu chứng bất bình thường hoặc những khó khăn của cơ thể. Hiện nay, "ailings" thường chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc bệnh tật, phản ánh sự tiến hóa trong cách hiểu về những vấn đề về sức khỏe và thể chất của con người.
Từ "ailings" có tần suất xuất hiện không cao trong bối cảnh các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các mạch hội thoại về sức khỏe hoặc y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bệnh tật hoặc sự không khỏe. Ngoài ra, "ailings" cũng xuất hiện trong văn viết học thuật khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng hoặc tâm lý, tạo thành một phần của từ vựng liên quan đến y tế và khoa học sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp