Bản dịch của từ Ailings trong tiếng Việt
Ailings
Noun [U/C]
Ailings (Noun)
01
Số nhiều của ốm yếu.
Plural of ailing.
Ví dụ
Many people face ailing family members in social support programs.
Nhiều người phải đối mặt với các thành viên trong gia đình ốm yếu.
Few ailing individuals receive adequate help from local charities.
Ít người ốm yếu nhận được sự giúp đỡ đầy đủ từ các tổ chức từ thiện.
Are ailing patients getting enough attention in community health services?
Các bệnh nhân ốm yếu có nhận được đủ sự chú ý trong dịch vụ y tế cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ailings
Không có idiom phù hợp