Bản dịch của từ Air-cured trong tiếng Việt

Air-cured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air-cured (Adjective)

01

Bảo quản hoặc sấy khô bằng cách tiếp xúc với không khí.

Preserved or dried by exposure to air.

Ví dụ

The air-cured ham from Italy is famous for its rich flavor.

Thịt nguội khô bằng không khí từ Ý nổi tiếng với hương vị đậm đà.

Many people do not prefer air-cured products due to their saltiness.

Nhiều người không thích sản phẩm khô bằng không khí vì quá mặn.

Is air-cured meat healthier than processed varieties?

Thịt khô bằng không khí có lành mạnh hơn các loại chế biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air-cured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air-cured

Không có idiom phù hợp