Bản dịch của từ Air gun trong tiếng Việt

Air gun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air gun (Noun)

ɛɹ gn̩
ɛɹ gn̩
01

Một loại súng đẩy đạn bằng khí nén.

A gun that propels a projectile by compressed air.

Ví dụ

At the fair, kids enjoyed shooting targets with an air gun.

Tại hội chợ, trẻ em thích bắn mục tiêu bằng súng hơi.

The air gun competition at the local club drew many participants.

Cuộc thi súng hơi ở câu lạc bộ địa phương đã thu hút nhiều người tham gia.

He bought an air gun for target practice in his backyard.

Anh ấy đã mua một khẩu súng hơi để tập bắn mục tiêu ở sân sau của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air gun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air gun

Không có idiom phù hợp