Bản dịch của từ Air pressure trong tiếng Việt
Air pressure

Air pressure (Noun)
Áp suất không khí; áp suất của không khí.
Atmospheric pressure; pressure of air.
Air pressure affects weather patterns.
Áp suất không khí ảnh hưởng đến mô hình thời tiết.
High air pressure often brings sunny days.
Áp suất không khí cao thường mang đến những ngày nắng.
Low air pressure can cause stormy conditions.
Áp suất không khí thấp có thể gây ra điều kiện bão.
Áp suất không khí là lực được không khí tác động lên một đơn vị diện tích, thường được đo bằng pascal (Pa) hoặc milibar (hPa). Áp suất không khí thay đổi phụ thuộc vào độ cao, nhiệt độ và độ ẩm. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong khí tượng học, và được sử dụng để dự đoán thời tiết. Trong tiếng Anh, "air pressure" không có sự khác biệt giữa British English và American English về viết lẫn nói, nhưng có sự khác biệt trong ứng dụng khi mô tả các hiện tượng khí quyển.
Cụm từ "air pressure" có nguồn gốc từ từ Latin "pressura", nghĩa là "sự ép" hoặc "sức ép". Từ này xuất phát từ động từ "premere", có nghĩa là "ấn, đè nén". Trong lịch sử, khái niệm áp suất không khí đã được phát triển cùng với các nghiên cứu về khí quyển và cơ học chất lỏng. Hiện nay, "air pressure" được sử dụng để chỉ lực tác động mà không khí gây ra lên bề mặt, một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực khí tượng học và vật lý.
Áp suất không khí là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề khí quyển và khí tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hiện tượng thời tiết và các nguyên lý vật lý cơ bản. Ngoài ra, "áp suất không khí" cũng thường thấy trong bối cảnh khoa học, công nghệ và giáo dục, đặc biệt khi mô tả các hiện tượng tự nhiên và quy trình trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp