Bản dịch của từ Air pressure trong tiếng Việt

Air pressure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air pressure (Noun)

ɛɹ pɹˈɛʃəɹ
ɛɹ pɹˈɛʃəɹ
01

Áp suất không khí; áp suất của không khí.

Atmospheric pressure; pressure of air.

Ví dụ

Air pressure affects weather patterns.

Áp suất không khí ảnh hưởng đến mô hình thời tiết.

High air pressure often brings sunny days.

Áp suất không khí cao thường mang đến những ngày nắng.

Low air pressure can cause stormy conditions.

Áp suất không khí thấp có thể gây ra điều kiện bão.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air pressure

Không có idiom phù hợp