Bản dịch của từ Aires trong tiếng Việt
Aires

Aires (Noun)
Số nhiều của air.
Plural of aire.
Many aires in cities promote social interaction among residents.
Nhiều aires ở thành phố thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa cư dân.
Public aires do not always encourage community gatherings.
Các aires công cộng không phải lúc nào cũng khuyến khích các buổi tụ họp cộng đồng.
Are there enough aires for social events in your neighborhood?
Có đủ aires cho các sự kiện xã hội trong khu phố của bạn không?
Dạng danh từ của Aires (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aire | Aires |
Họ từ
"Aires" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được dùng để chỉ thành phố Buenos Aires, thủ đô của Argentina. Trong ngữ cảnh khác, "aires" còn mang nghĩa không chính thức về sự thoải mái hay phong cách trong giao tiếp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng với những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "aires" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer" có nghĩa là không khí, bầu không khí. Trong tiếng Tây Ban Nha, "aires" được sử dụng để chỉ những luồng không khí hoặc hơi thở, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tự do hoặc bầu không khí nhất định trong một không gian hoặc hoàn cảnh. Sự chuyển nghĩa từ không khí vật lý sang biểu tượng cho khía cạnh tinh thần hoặc cảm xúc phản ánh sự tương tác chặt chẽ giữa ngôn ngữ và trải nghiệm con người.
Từ "aires" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, "aires" có thể ám chỉ đến cảm xúc, không khí hay bầu không khí đặc trưng trong một tình huống cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phân tích tâm lý hoặc thảo luận về trải nghiệm sống. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện về nghệ thuật hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



