Bản dịch của từ Alae trong tiếng Việt
Alae

Alae (Noun)
Số nhiều của ala.
Plural of ala.
The alae of the Hawaiian society played important roles.
Alae của xã hội Hawaii đóng vai trò quan trọng.
The alae were responsible for organizing community events.
Alae chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện cộng đồng.
The alae gathered donations to support local charities.
Alae thu thập quyên góp để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Họ từ
Alae (tiếng Latin: "cánh") là thuật ngữ dùng để chỉ các phần phụ dạng cánh của một số cấu trúc sinh học, thường được sử dụng trong sinh học, phẫu thuật, và sinh lý học. Trong tiếng Anh, từ này thường được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Ý nghĩa của nó không thay đổi, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, alae có thể chỉ định các cánh nhỏ hoặc các phần mở rộng của một cấu trúc lớn hơn, chẳng hạn như alae nasi (cánh mũi) trong ngữ cảnh y học.
Từ "alae" xuất phát từ tiếng Latinh, nghĩa là "cánh" hoặc "vùng lân cận của cánh". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để chỉ các phần cấu trúc của sinh vật có hình dáng tương tự như cánh, ví dụ như các phần của cơ thể côn trùng hoặc bên ngoài thực vật. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm về sự chuyển động và sự rộng lớn, từ đó duy trì ý nghĩa liên quan đến hình thức và chức năng trong nhiều lĩnh vực khoa học hiện đại.
Từ "alae" không hoàn toàn phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và thiên văn học của nó. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các cấu trúc giống như cánh, hoặc trong lĩnh vực thiên văn học để mô tả phần bên của một vật thể. Sự sử dụng này hạn chế hơn so với các thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, điều này ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện trong các kỳ thi IELTS.