Bản dịch của từ Alae trong tiếng Việt

Alae

Noun [U/C]

Alae (Noun)

ˈeili
ˈeili
01

Số nhiều của ala.

Plural of ala.

Ví dụ

The alae of the Hawaiian society played important roles.

Alae của xã hội Hawaii đóng vai trò quan trọng.

The alae were responsible for organizing community events.

Alae chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alae

Không có idiom phù hợp