Bản dịch của từ Albeit trong tiếng Việt
Albeit

Albeit (Conjunction)
Mặc dù.
Albeit she is busy, she always makes time for friends.
Mặc dù cô ấy bận, cô ấy luôn dành thời gian cho bạn bè.
He rarely goes out, albeit he enjoys socializing with colleagues.
Anh ta hiếm khi đi ra ngoài, mặc dù anh ta thích giao tiếp xã hội với đồng nghiệp.
Are you comfortable with public speaking, albeit it can be nerve-wracking?
Bạn có thoải mái khi nói trước công chúng, mặc dù nó có thể gây căng thẳng?
Từ "albeit" là một liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "dù cho". Nó thường được sử dụng để giới thiệu một điều kiện hoặc một ý kiến có thể phản đối hoặc làm suy yếu ý kiến trước đó. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, nó thường bị bỏ qua để nhấn mạnh ý chính. Sự sử dụng của "albeit" thường gặp trong văn bản trang trọng và học thuật.
Từ "albeit" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "all be it", trong đó "all" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "alle" và "be" là hình thức của động từ "to be". Cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa là "mặc dù" hoặc "dù cho". Theo thời gian, "albeit" trở thành một từ đơn, được dùng để thể hiện sự đồng thuận với một điều kiện, mặc dù có sự trái ngược. Ngày nay, từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, phản ánh tính chất tinh tế và phức tạp của tiếng Anh hiện đại.
Từ "albeit" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hiểu và viết, thể hiện sự kết nối ý kiến hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh khác, "albeit" thường được dùng trong văn viết trang trọng, chẳng hạn như các bài luận học thuật hay báo cáo. Từ này diễn tả sự nhượng bộ, thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận, phản biện hay phân tích một vấn đề cụ thể, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



