Bản dịch của từ Alchemic trong tiếng Việt

Alchemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alchemic (Adjective)

ælkˈɛmɪk
ælkˈɛmɪk
01

Liên quan đến thuật giả kim.

Related to alchemy.

Ví dụ

The alchemic process transformed ordinary metals into gold in ancient times.

Quá trình alchemic đã biến kim loại bình thường thành vàng trong thời cổ đại.

The alchemic beliefs of the past are not widely accepted today.

Những niềm tin alchemic của quá khứ không được chấp nhận rộng rãi ngày nay.

Are there any alchemic practices still used in modern society?

Có những thực hành alchemic nào vẫn được sử dụng trong xã hội hiện đại không?

Her alchemic skills helped her create a successful business from scratch.

Kỹ năng alchemic của cô ấy giúp cô ấy tạo ra một doanh nghiệp thành công từ đầu.

Not everyone believes in the alchemic power of turning base metals into gold.

Không phải ai cũng tin vào sức mạnh alchemic biến kim loại thô thành vàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alchemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alchemic

Không có idiom phù hợp