Bản dịch của từ Alcohometer trong tiếng Việt

Alcohometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alcohometer (Noun)

ˈælkəmˌoʊtɨd
ˈælkəmˌoʊtɨd
01

= máy đo nồng độ cồn.

Alcoholometer.

Ví dụ

The alcohometer measured Sarah's blood alcohol level at the party.

Alcohometer đã đo nồng độ cồn trong máu của Sarah tại bữa tiệc.

An alcohometer does not provide accurate readings for all beverages.

Alcohometer không cung cấp kết quả chính xác cho tất cả đồ uống.

How does an alcohometer work at social events like weddings?

Alcohometer hoạt động như thế nào tại các sự kiện xã hội như đám cưới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alcohometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alcohometer

Không có idiom phù hợp