Bản dịch của từ Aleurone trong tiếng Việt
Aleurone

Aleurone (Noun)
The aleurone layer in wheat seeds contains protein granules.
Lớp aleurone trong hạt lúa chứa hạt protein.
Aleurone is vital for the growth of plant embryos in seeds.
Aleurone quan trọng cho sự phát triển của phôi thực vật trong hạt.
The aleurone content varies in different types of plant seeds.
Nội dung aleurone thay đổi trong các loại hạt thực vật khác nhau.
Họ từ
Aleurone là một loại protein được tìm thấy chủ yếu trong hạt ngũ cốc, đặc biệt là trong lớp ngoài của hạt. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi tinh bột thành đường trong quá trình nảy mầm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, aleurone ít được nhắc đến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp.
Từ "aleurone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với rễ từ "aleuron" (ἀλεύρων) có nghĩa là "bột". Aleurone chỉ đến lớp vỏ ngoài của hạt ngũ cốc, nơi chứa protein và các chất dinh dưỡng khác. Xuất hiện đầu tiên trong các tài liệu khoa học vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thành phần quan trọng trong thực phẩm và dinh dưỡng. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của aleurone trong cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật và con người.
Aleurone là một thuật ngữ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc lĩnh vực sinh học và thực vật học chuyên sâu. Trong các ngữ cảnh khác, aleurone thường được nhắc đến trong nghiên cứu dinh dưỡng ngũ cốc hoặc quá trình chế biến thực phẩm, liên quan đến thành phần dinh dưỡng và cấu trúc của hạt giống. Do đó, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu.