Bản dịch của từ Aleurone trong tiếng Việt
Aleurone
Noun [U/C]
Aleurone (Noun)
ˈæljəɹˌoʊn
ˈæljəɹˌoʊn
Ví dụ
The aleurone layer in wheat seeds contains protein granules.
Lớp aleurone trong hạt lúa chứa hạt protein.
Aleurone is vital for the growth of plant embryos in seeds.
Aleurone quan trọng cho sự phát triển của phôi thực vật trong hạt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aleurone
Không có idiom phù hợp