Bản dịch của từ Aleurone trong tiếng Việt

Aleurone

Noun [U/C]

Aleurone (Noun)

ˈæljəɹˌoʊn
ˈæljəɹˌoʊn
01

Protein được lưu trữ dưới dạng hạt trong tế bào của hạt thực vật.

Protein stored as granules in the cells of plant seeds.

Ví dụ

The aleurone layer in wheat seeds contains protein granules.

Lớp aleurone trong hạt lúa chứa hạt protein.

Aleurone is vital for the growth of plant embryos in seeds.

Aleurone quan trọng cho sự phát triển của phôi thực vật trong hạt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aleurone

Không có idiom phù hợp