Bản dịch của từ Alkahestic trong tiếng Việt
Alkahestic

Alkahestic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến alkahest; kiềm.
Of or relating to alkahest alkahestical.
The alkahestic approach can unify diverse social theories effectively.
Phương pháp alkahestic có thể hợp nhất các lý thuyết xã hội khác nhau.
Many scholars do not consider the alkahestic nature of social change.
Nhiều học giả không xem xét bản chất alkahestic của sự thay đổi xã hội.
Is the alkahestic method useful in analyzing social dynamics?
Phương pháp alkahestic có hữu ích trong việc phân tích động lực xã hội không?
Họ từ
Từ "alkahestic" có nguồn gốc từ thuật ngữ alchemy, chỉ các thuộc tính siêu hình hoặc lý tưởng hóa trong hóa học cổ đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến và chủ yếu được gặp trong các tác phẩm văn học hoặc triết học. Không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, người nói tiếng Anh phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi giọng địa phương.
Từ "alkahestic" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-kīmiyā", nghĩa là "hóa học", xuất phát từ gốc Hy Lạp "khēmia". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến nghiên cứu về biến đổi và cải biến vật chất, đặc biệt là trong lĩnh vực giả kim thuật. Hiện nay, "alkahestic" thường được sử dụng để chỉ những đặc tính hoặc phương pháp liên quan đến sự chuyển đổi cơ bản, thể hiện sức mạnh biến hóa của chất liệu trong một bối cảnh triết học hoặc khoa học.
Từ "alkahestic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được liên kết với hóa học cổ điển và giả kim thuật, ám chỉ khả năng chuyển đổi các chất cơ bản thành những vật liệu quý giá, như vàng. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử khoa học hoặc triết lý giả kim, nhưng hiếm khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.