Bản dịch của từ Alkahestic trong tiếng Việt

Alkahestic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkahestic (Adjective)

ˌælkəfˈæktɨsɨz
ˌælkəfˈæktɨsɨz
01

Của hoặc liên quan đến alkahest; kiềm.

Of or relating to alkahest alkahestical.

Ví dụ

The alkahestic approach can unify diverse social theories effectively.

Phương pháp alkahestic có thể hợp nhất các lý thuyết xã hội khác nhau.

Many scholars do not consider the alkahestic nature of social change.

Nhiều học giả không xem xét bản chất alkahestic của sự thay đổi xã hội.

Is the alkahestic method useful in analyzing social dynamics?

Phương pháp alkahestic có hữu ích trong việc phân tích động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkahestic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkahestic

Không có idiom phù hợp