Bản dịch của từ Alkalizes trong tiếng Việt
Alkalizes
Verb
Alkalizes (Verb)
ˈælkəlˌaɪzɨz
ˈælkəlˌaɪzɨz
Ví dụ
The community garden alkalizes the soil for better vegetable growth.
Vườn cộng đồng làm kiềm hóa đất để rau phát triển tốt hơn.
The new project does not alkalize the water supply in the area.
Dự án mới không làm kiềm hóa nguồn nước trong khu vực.
Does the local initiative alkalize the playground's soil for safety?
Sáng kiến địa phương có làm kiềm hóa đất sân chơi để an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alkalizes
Không có idiom phù hợp