Bản dịch của từ Alkalizes trong tiếng Việt
Alkalizes

Alkalizes (Verb)
The community garden alkalizes the soil for better vegetable growth.
Vườn cộng đồng làm kiềm hóa đất để rau phát triển tốt hơn.
The new project does not alkalize the water supply in the area.
Dự án mới không làm kiềm hóa nguồn nước trong khu vực.
Does the local initiative alkalize the playground's soil for safety?
Sáng kiến địa phương có làm kiềm hóa đất sân chơi để an toàn không?
Họ từ
Từ "alkalizes" (động từ) có nghĩa là làm cho trở nên kiềm, tức là tăng độ pH trong một dung dịch, khiến nó có tính kiềm. Từ này thường được sử dụng trong hóa học và sinh học. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ở Anh, có thể gặp dạng danh từ "alkalisation", trong khi ở Mỹ, dạng này thường được sử dụng là "alkalization". Cả hai đều chỉ hành động làm cho một chất trở nên kiềm hơn.
Từ "alkalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alkali", xuất phát từ từ Ả Rập "al-qili", nghĩa là "tro". Trong hóa học, "alkali" chỉ các chất có khả năng trung hòa acid, thường là các muối của kim loại kiềm. Sự phát triển của khái niệm này từ các vật liệu tự nhiên đến các hợp chất hóa học hiện đại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tính kiềm và khả năng cân bằng pH, điều này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "alkalizes" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hoá học và sinh học. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm tăng độ pH của dung dịch, từ đó tạo ra một môi trường kiềm. Những tình huống điển hình bao gồm thảo luận về hóa chất, quy trình sản xuất thực phẩm, hoặc ứng dụng trong y học và môi trường.