Bản dịch của từ All over the place trong tiếng Việt

All over the place

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All over the place (Phrase)

ˈɔl ˈoʊvɚ ðə plˈeɪs
ˈɔl ˈoʊvɚ ðə plˈeɪs
01

Vô tổ chức hoặc hỗn loạn.

Disorganized or chaotic.

Ví dụ

Her room was all over the place after the party.

Phòng cô ấy lộn xộn sau bữa tiệc.

The event planning was all over the place, causing confusion.

Kế hoạch sự kiện lộn xộn, gây ra sự rối loạn.

The charity donations were all over the place, disorganized.

Những khoản quyên góp từ thiện lộn xộn, không có tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all over the place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All over the place

Không có idiom phù hợp