Bản dịch của từ All the time trong tiếng Việt
All the time

All the time (Phrase)
Một khoảng thời gian.
A period of time.
She studies English all the time.
Cô ấy học tiếng Anh suốt ngày.
He doesn't watch TV all the time.
Anh ấy không xem TV suốt ngày.
Do you work on your IELTS essays all the time?
Bạn có làm bài luận IELTS suốt ngày không?
All the time (Adverb)
Mọi lúc.
At all times.
People need support all the time in their social lives.
Mọi người cần hỗ trợ mọi lúc trong cuộc sống xã hội.
Students do not socialize all the time during school hours.
Học sinh không giao lưu mọi lúc trong giờ học.
Do you think friends should be there all the time?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè nên có mặt mọi lúc không?
Cụm từ "all the time" thường được hiểu là "suốt thời gian", chỉ sự thường xuyên hoặc liên tục xảy ra của một hành động hay trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rạch ròi về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể có xu hướng sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như "all the while" hơn là "all the time".
Cụm từ "all the time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "all" có gốc từ tiếng Anh cổ "eall", bắt nguồn từ Proto-Germanic *allaz và *alinaz, có nghĩa là "tất cả", "toàn bộ". Từ "time" derive từ tiếng Anh cổ "tima", cũng có nguồn gốc từ Proto-Germanic *tīmaz, chỉ sự trải qua của khoảnh khắc hay khoảng thời gian. Cụm từ này kết hợp hai thành phần này để biểu thị sự liên tục hoặc thường xuyên, thể hiện trạng thái mà một sự việc diễn ra không ngừng nghỉ.
Cụm từ "all the time" thường được sử dụng với tần suất cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt sự thường xuyên hay liên tục của một hành động. Trong phần Listening, cụm này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả thói quen hoặc tình huống hàng ngày. Ngoài ra, "all the time" cũng được vận dụng trong văn viết và giao tiếp thông thường để nhấn mạnh sự lặp lại hoặc tính liên tục trong các ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



