Bản dịch của từ All the way trong tiếng Việt

All the way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All the way (Phrase)

ˈɔl ðə wˈeɪ
ˈɔl ðə wˈeɪ
01

Hoàn toàn.

Completely.

Ví dụ

She supported him all the way during his recovery.

Cô ấy đã ủng hộ anh ta hết mình trong quá trình phục hồi của anh ta.

The community came together to help rebuild the school all the way.

Cộng đồng đã đoàn kết để giúp xây dựng lại trường học hoàn toàn.

The charity event was successful all the way, raising enough funds.

Sự kiện từ thiện đã thành công hoàn toàn, gây quỹ đủ tiền.

He supported her all the way during her difficult times.

Anh ấy ủng hộ cô ấy hoàn toàn trong những thời điểm khó khăn của cô ấy.

The community came together to help rebuild the school all the way.

Cộng đồng đã đoàn kết lại để giúp xây dựng lại trường học hoàn toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all the way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] However, today the access road extends the around to the lighthouse next to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] I remember the next morning; I couldn't help smiling the to school with the phone in my pocket [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with All the way

Không có idiom phù hợp