Bản dịch của từ All the way trong tiếng Việt
All the way

All the way (Phrase)
Hoàn toàn.
She supported him all the way during his recovery.
Cô ấy đã ủng hộ anh ta hết mình trong quá trình phục hồi của anh ta.
The community came together to help rebuild the school all the way.
Cộng đồng đã đoàn kết để giúp xây dựng lại trường học hoàn toàn.
The charity event was successful all the way, raising enough funds.
Sự kiện từ thiện đã thành công hoàn toàn, gây quỹ đủ tiền.
He supported her all the way during her difficult times.
Anh ấy ủng hộ cô ấy hoàn toàn trong những thời điểm khó khăn của cô ấy.
The community came together to help rebuild the school all the way.
Cộng đồng đã đoàn kết lại để giúp xây dựng lại trường học hoàn toàn.
Cụm từ "all the way" trong tiếng Anh có nghĩa là "hoàn toàn" hoặc "từ đầu đến cuối", thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cam kết hoặc sự tiến bộ liên tục trong một hành trình hoặc một quá trình. Trong Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương tự như trong Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong viết, "all the way" có thể mang sắc thái thông dụng hơn trong văn nói, thể hiện sự thân mật và tự nhiên giữa các giao tiếp hàng ngày.
"Cụm từ 'all the way' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó 'all' bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ 'āl', có nghĩa là toàn bộ, hoàn toàn, và 'way' từ tiếng Anh cổ 'weg', có nghĩa là con đường, cách. Lịch sử sử dụng cụm từ này gợi ý về hành trình trọn vẹn hoặc đầy đủ, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại chỉ sự cam kết hoặc cố gắng hết mình trong một hoạt động nào đó".
Cụm từ "all the way" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, nó thường được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa hoàn toàn hoặc liên tục. Trong Writing, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận mô tả hoặc thảo luận, giúp nhấn mạnh sự liên tục hoặc cam kết. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "all the way" thường được dùng để diễn tả sự hoàn tất một hành trình hoặc quá trình, cho thấy sự kiên trì và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

