Bản dịch của từ Allegate trong tiếng Việt
Allegate

Allegate (Verb)
Cáo buộc.
She alleges that he stole her idea for the project.
Cô ấy tuyên bố rằng anh ấy đã đánh cắp ý tưởng của cô ấy cho dự án.
He never alleges wrongdoing without solid evidence.
Anh ấy không bao giờ tuyên bố vi phạm mà không có bằng chứng cụ thể.
Do you think it's appropriate to allege someone without proof?
Bạn có nghĩ rằng việc tuyên bố ai đó mà không có bằng chứng là thích hợp không?
Từ "allegate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để chỉ việc tuyên bố hoặc khai báo một điều gì đó như là sự thật, nhưng không kèm theo bằng chứng chứng minh. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "allege". Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể thấy trong một số tài liệu chính thức và văn bản pháp lý, thường xuất hiện trong thành ngữ "alleged crime". Sự khác biệt giữa "allegate" và "allege" chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và tần suất trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "allegate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allegare", có nghĩa là "trói buộc" hay "kết nối". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "allegate" đã được sử dụng để chỉ hành động trình bày hoặc đưa ra bằng chứng trong một bối cảnh pháp lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc trích dẫn hoặc lập luận, phản ánh nguồn gốc của sự kết nối và xác thực thông tin trong các cuộc thảo luận pháp lý hay tranh luận.
Từ "allegate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "allegate" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động tuyên bố một sự việc mà chưa được chứng minh. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, bài viết nghiên cứu hoặc trong các thảo luận liên quan đến các vụ kiện tụng, nơi mà việc trình bày ý kiến hoặc quan điểm là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp