Bản dịch của từ Allege trong tiếng Việt

Allege

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allege (Verb)

əlˈɛdʒ
əlˈɛdʒ
01

Khẳng định hoặc khẳng định rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái, thường không có bằng chứng.

Claim or assert that someone has done something illegal or wrong, typically without proof.

Ví dụ

She alleges that he stole her phone without evidence.

Cô ấy tuyên bố anh ta đã đánh cắp điện thoại của cô ấy mà không có bằng chứng.

The news article alleges corruption in the government.

Bài báo cáo tin tức tuyên bố có tham nhũng trong chính phủ.

The witness will allege the crime in court tomorrow.

Nhân chứng sẽ tuyên bố tội phạm trong tòa án vào ngày mai.

Dạng động từ của Allege (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alleged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alleged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alleges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alleging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allege/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The politician's integrity came into question after of corruption were made against them [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Allege

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.