Bản dịch của từ Allege trong tiếng Việt
Allege

Allege (Verb)
She alleges that he stole her phone without evidence.
Cô ấy tuyên bố anh ta đã đánh cắp điện thoại của cô ấy mà không có bằng chứng.
The news article alleges corruption in the government.
Bài báo cáo tin tức tuyên bố có tham nhũng trong chính phủ.
The witness will allege the crime in court tomorrow.
Nhân chứng sẽ tuyên bố tội phạm trong tòa án vào ngày mai.
Dạng động từ của Allege (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleging |
Họ từ
Từ "allege" có nghĩa là khẳng định điều gì đó mà không có bằng chứng chắc chắn. Trong tiếng Anh, "allege" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ sự cáo buộc. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường tập trung vào các vụ kiện hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong báo chí để diễn tả quan điểm.
Từ "allege" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allegare", có nghĩa là "gán cho" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "tới" và "legare" có nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Sự chuyển biến từ nghĩa gán cho một cáo buộc hoặc tuyên bố mà không có bằng chứng xác thực được thể hiện trong ý nghĩa hiện đại. Từ "allege" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc khai báo hoặc tố cáo mà không cần chứng minh ngay lập tức.
Từ "allege" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến ngữ cảnh pháp lý và các cuộc tranh luận. Trong tiếng Anh, "allege" thường được sử dụng để chỉ một tuyên bố hoặc thông tin chưa được chứng minh, đặc biệt trong các vụ kiện và báo cáo. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết học thuật và nghiên cứu, nơi việc đặt ra các giả thiết và lập luận là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
