Bản dịch của từ Allege trong tiếng Việt
Allege
Verb
Allege (Verb)
əlˈɛdʒ
əlˈɛdʒ
Ví dụ
She alleges that he stole her phone without evidence.
Cô ấy tuyên bố anh ta đã đánh cắp điện thoại của cô ấy mà không có bằng chứng.
The news article alleges corruption in the government.
Bài báo cáo tin tức tuyên bố có tham nhũng trong chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allege
Không có idiom phù hợp