Bản dịch của từ Allege trong tiếng Việt

Allege

Verb

Allege (Verb)

əlˈɛdʒ
əlˈɛdʒ
01

Khẳng định hoặc khẳng định rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc sai trái, thường không có bằng chứng.

Claim or assert that someone has done something illegal or wrong, typically without proof.

Ví dụ

She alleges that he stole her phone without evidence.

Cô ấy tuyên bố anh ta đã đánh cắp điện thoại của cô ấy mà không có bằng chứng.

The news article alleges corruption in the government.

Bài báo cáo tin tức tuyên bố có tham nhũng trong chính phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allege

Không có idiom phù hợp