Bản dịch của từ Alleviatory trong tiếng Việt

Alleviatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleviatory (Adjective)

əlˈiviətoʊɹi
əlˈiviətoʊɹi
01

Giảm nhẹ.

Alleviating.

Ví dụ

The alleviatory measures helped improve the social welfare system.

Các biện pháp giảm nhẹ đã giúp cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội.

Not implementing alleviatory policies can lead to social inequality.

Không thực hiện các chính sách giảm nhẹ có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

Are alleviatory programs effective in addressing social issues in your country?

Các chương trình giảm nhẹ có hiệu quả trong giải quyết vấn đề xã hội ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alleviatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alleviatory

Không có idiom phù hợp