Bản dịch của từ Alleviatory trong tiếng Việt
Alleviatory

Alleviatory (Adjective)
Giảm nhẹ.
The alleviatory measures helped improve the social welfare system.
Các biện pháp giảm nhẹ đã giúp cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội.
Not implementing alleviatory policies can lead to social inequality.
Không thực hiện các chính sách giảm nhẹ có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
Are alleviatory programs effective in addressing social issues in your country?
Các chương trình giảm nhẹ có hiệu quả trong giải quyết vấn đề xã hội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Từ "alleviatory" có nghĩa liên quan đến việc giảm nhẹ, làm dịu bớt hoặc giảm thiểu sự khó chịu, đau đớn hoặc áp lực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học để mô tả các phương pháp hoặc biện pháp giúp cải thiện tình trạng sức khỏe hoặc tinh thần. Tại Anh và Mỹ, "alleviatory" được sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết và phát âm từng khu vực có thể có sự khác biệt nhẹ về nhịp điệu và cách nhấn.
Từ "alleviatory" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alleviare", nghĩa là "làm nhẹ bớt" hay "giảm bớt". Từ này bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "levare", nghĩa là "nâng lên". Lịch sử từ này phản ánh một ý định mang tính tích cực, với sự chuyển giao nghĩa từ việc làm nhẹ nỗi đau hay khó khăn sang các ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh vào bản chất giảm nhẹ trong y học và tâm lý học.
Từ "alleviatory" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi kiến thức từ vựng thường tập trung vào ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản hàn lâm liên quan đến tâm lý học hoặc y học, thường dùng để chỉ các phương pháp giảm nhẹ triệu chứng hoặc căng thẳng. Từ "alleviatory" gặp phải trong các tình huống liên quan đến liệu pháp, chăm sóc sức khỏe, và nghiên cứu tâm lý, nơi việc giảm bớt tác động tiêu cực là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp