Bản dịch của từ Alligators trong tiếng Việt
Alligators

Alligators (Noun)
Số nhiều của cá sấu.
Plural of alligator.
Alligators live in many social groups in Florida's wetlands.
Cá sấu sống trong nhiều nhóm xã hội ở vùng đất ngập nước Florida.
Alligators do not prefer to socialize outside their habitats.
Cá sấu không thích giao tiếp bên ngoài môi trường sống của chúng.
Do alligators interact with other species in their environment?
Cá sấu có tương tác với các loài khác trong môi trường của chúng không?
Dạng danh từ của Alligators (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alligator | Alligators |
Họ từ
Cá sấu (Alligator) là loài bò sát thuộc họ Crocodylidae, thường được tìm thấy ở các vùng đầm lầy và sông ngòi ở Bắc Mỹ và Trung Quốc. Chúng có hai loài chính: cá sấu Mỹ (Alligator mississippiensis) và cá sấu Trung Quốc (Alligator sinensis). Cá sấu có đặc điểm với mõm rộng, răng lớn và khả năng sống trong môi trường nước ngọt. Phân biệt từ "cá sấu" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn.
Từ "alligators" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "el lagarto", nghĩa là "con thằn lằn". Từ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "lacertus", cũng có nghĩa là "thằn lằn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loài bò sát lớn sống ở vùng nước, đặc biệt là ở Mỹ. Ngày nay, "alligators" được dùng để chỉ một nhóm động vật thuộc họ Crocodylidae, cá thể của chúng thường sống trong các môi trường nước ngọt và có tính săn mồi cao.
Từ "alligators" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và môi trường, khi bàn về các loài động vật hoang dã, bảo tồn, và các nghiên cứu về động vật. Trong giao tiếp hàng ngày, "alligators" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sở thú, giải trí và du lịch ở các khu vực có sự hiện diện của loài này.