Bản dịch của từ Alliteratively trong tiếng Việt

Alliteratively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliteratively (Adverb)

əlˈɪtəɹeɪtɪvli
əlˈɪtəɹeɪtɪvli
01

Một cách ám chỉ.

In an alliterative manner.

Ví dụ

She spoke alliteratively to make her speech more engaging.

Cô ấy nói theo kiểu viết vần để làm bài phát biểu của mình hấp dẫn hơn.

He avoided using alliteratively in his writing to maintain clarity.

Anh ấy tránh việc sử dụng viết vần trong văn viết của mình để duy trì sự rõ ràng.

Did they present their ideas alliteratively during the presentation?

Họ có trình bày ý tưởng của mình theo kiểu viết vần trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alliteratively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alliteratively

Không có idiom phù hợp