Bản dịch của từ Alliteratively trong tiếng Việt
Alliteratively

Alliteratively (Adverb)
Một cách ám chỉ.
In an alliterative manner.
She spoke alliteratively to make her speech more engaging.
Cô ấy nói theo kiểu viết vần để làm bài phát biểu của mình hấp dẫn hơn.
He avoided using alliteratively in his writing to maintain clarity.
Anh ấy tránh việc sử dụng viết vần trong văn viết của mình để duy trì sự rõ ràng.
Did they present their ideas alliteratively during the presentation?
Họ có trình bày ý tưởng của mình theo kiểu viết vần trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "alliteratively" xuất phát từ danh từ "alliteration", có nghĩa là sự lặp lại âm đầu trong các từ gần nhau trong một câu hoặc một đoạn văn. "Alliteratively" được sử dụng để chỉ cách diễn đạt hay tạo ra âm thanh tương tự qua việc sử dụng các từ có âm đầu giống nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù có thể có những khác biệt về cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "alliteratively" có nguồn gốc từ từ Latinh "allitera", có nghĩa là "đặt lại âm" (allo - khác, líttera - chữ cái). Alliteration là một kỹ thuật văn học trong đó âm đầu của các từ được lặp lại để tạo ra sự nhấn mạnh và nhịp điệu. Khái niệm này đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong văn học thơ ca. Ngày nay, từ "alliteratively" dùng để chỉ việc sử dụng kỹ thuật này trong viết lách, nhấn mạnh vẻ đẹp âm thanh và cấu trúc ngữ nghĩa trong các tác phẩm văn học.
Từ "alliteratively" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu về ngôn ngữ học, thơ ca hoặc văn học để mô tả phong cách viết mà các từ bắt đầu bằng âm giống nhau. Trong các tình huống thường gặp, từ được dùng trong phân tích nghệ thuật ngôn từ hoặc nghiên cứu về biện pháp tu từ, đặc biệt trong việc giảng dạy và diễn giải về hiệu ứng âm thanh trong văn bản.