Bản dịch của từ Alluringly trong tiếng Việt

Alluringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alluringly (Adverb)

əlˈʊɹɪŋli
əlˈʊɹɪŋli
01

Một cách quyến rũ.

In an alluring manner.

Ví dụ

The advertisement alluringly captures attention with vibrant colors and bold fonts.

Quảng cáo thu hút sự chú ý một cách quyến rũ với màu sắc sống động.

Social media does not always portray life alluringly; it can be misleading.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện cuộc sống một cách quyến rũ.

Does the influencer present their lifestyle alluringly to gain more followers?

Người ảnh hưởng có trình bày lối sống của họ một cách quyến rũ để thu hút thêm người theo dõi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alluringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alluringly

Không có idiom phù hợp