Bản dịch của từ Along a coast trong tiếng Việt

Along a coast

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Along a coast (Phrase)

əlˈɔŋ ə kˈoʊst
əlˈɔŋ ə kˈoʊst
01

Ở vùng lân cận của một bờ biển.

In the vicinity of a coast.

Ví dụ

Many families live along a coast in California.

Nhiều gia đình sống dọc theo bờ biển ở California.

There are not many schools along a coast in Florida.

Không có nhiều trường học dọc theo bờ biển ở Florida.

Are there parks along a coast in New Jersey?

Có công viên nào dọc theo bờ biển ở New Jersey không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/along a coast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Along a coast

Không có idiom phù hợp