Bản dịch của từ Vicinity trong tiếng Việt

Vicinity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicinity (Noun)

vɪsˈɪnɪti
vɪsˈɪnɪti
01

Khu vực gần hoặc xung quanh một địa điểm cụ thể.

The area near or surrounding a particular place.

Ví dụ

In the vicinity of the park, families gathered for a picnic.

Trong khu vực lân cận công viên, các gia đình tụ tập đi dã ngoại.

The school is located in the vicinity of the shopping mall.

Trường học nằm gần trung tâm mua sắm.

Residents in the vicinity organized a neighborhood watch program.

Cư dân trong vùng lân cận đã tổ chức một chương trình quan sát khu phố.

Dạng danh từ của Vicinity (Noun)

SingularPlural

Vicinity

Vicinities

Kết hợp từ của Vicinity (Noun)

CollocationVí dụ

Near vicinity

Khu vực lân cận

The community center is in the near vicinity of the park.

Trung tâm cộng đồng ở gần công viên.

General vicinity

Khu vực chung

The community center is in the general vicinity of the park.

Trung tâm cộng đồng nằm trong khu vực chung của công viên.

Close vicinity

Khu vực lân cận gần

The community center is in close vicinity to the local school.

Trung tâm cộng đồng ở gần trường học địa phương.

Immediate vicinity

Khu vực lân cận ngay lập tức

The immediate vicinity of the park is filled with social activities.

Khu vực ngay xung quanh công viên đầy hoạt động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vicinity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vicinity

Không có idiom phù hợp