Bản dịch của từ Vicinity trong tiếng Việt
Vicinity
Vicinity (Noun)
Khu vực gần hoặc xung quanh một địa điểm cụ thể.
The area near or surrounding a particular place.
In the vicinity of the park, families gathered for a picnic.
Trong khu vực lân cận công viên, các gia đình tụ tập đi dã ngoại.
The school is located in the vicinity of the shopping mall.
Trường học nằm gần trung tâm mua sắm.
Residents in the vicinity organized a neighborhood watch program.
Cư dân trong vùng lân cận đã tổ chức một chương trình quan sát khu phố.
Dạng danh từ của Vicinity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vicinity | Vicinities |
Kết hợp từ của Vicinity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Near vicinity Vùng lân cận | The community center is located in the near vicinity. Trung tâm cộng đồng nằm trong khu vực lân cận. |
Immediate vicinity Vùng lân cận ngay | The school is located in the immediate vicinity of the park. Trường học nằm trong vùng lân cận ngay cạnh công viên. |
General vicinity Vùng lân cận chung | She lives in the general vicinity of central park. Cô ấy sống trong khu vực chung của central park. |
Close vicinity Vùng lân cận | Living in the close vicinity helps foster a sense of community. Sống trong vùng lân cận giúp phát triển tinh thần cộng đồng. |
Họ từ
Từ "vicinity" trong tiếng Anh chỉ vùng lân cận hoặc khu vực xung quanh một địa điểm nhất định. Từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách gần, xác định không gian địa lý hoặc môi trường xung quanh một đối tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vicinity" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm thường rơi vào âm thứ hai trong tiếng Anh Anh và có sự nhấn mạnh khác trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "vicinity" xuất phát từ tiếng Latinh "vicinitas", có nghĩa là "sự gần gũi" hoặc "khu vực xung quanh". Cụ thể, "vicinitas" được hình thành từ "vicinus", có nghĩa là "gần", "lân cận". Qua thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ những khu vực gần gũi địa lý trong không gian. Vì vậy, hiện tại, "vicinity" được sử dụng để mô tả khu vực xung quanh hoặc gần một địa điểm cụ thể, nhấn mạnh mối liên hệ không gian.
Từ "vicinity" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề địa lý và mô tả môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết liên quan đến mô tả vị trí địa lý hoặc khoảng cách, chẳng hạn như trong các báo cáo hoặc bài nghiên cứu về đô thị học và quy hoạch. "Vicinity" thường xuyên được dùng để chỉ khu vực gần, tạo nên sự liên kết rõ ràng giữa các địa điểm hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp