Bản dịch của từ Aloo trong tiếng Việt
Aloo

Aloo (Noun)
Khoai tây.
She cooked aloo curry for the social gathering.
Cô ấy nấu món cà ri khoai tây cho buổi tụ tập xã hội.
The social event served aloo samosas as appetizers.
Sự kiện xã hội phục vụ bánh samosa khoai tây làm món khai vị.
The social club organized a potato sack race for fun.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc đua bao khoai tây để vui chơi.
Aloo là từ tiếng Hindi chỉ khoai tây, một loại củ phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và nhiều quốc gia khác. Trong tiếng Anh, "aloo" thường được sử dụng để chỉ các món ăn chế biến từ khoai tây, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực Ấn Độ, ví dụ như "aloo gobi" (khoai tây và củ cải). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù âm điệu có thể thay đổi do ngữ điệu vùng miền.
Từ "aloo" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, sử dụng để chỉ khoai tây. Trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ, "aloo" phản ánh vai trò quan trọng của khoai tây trong ẩm thực, thể hiện sự sáng tạo và kết hợp phong phú trong nấu ăn. Dù không có nguồn gốc Latin, việc sử dụng từ này lan rộng đến nhiều ngôn ngữ khác khi mô tả món ăn, cho thấy sự giao thoa văn hóa và phát triển trong ẩm thực khu vực.
Từ "aloo" thường không xuất hiện trong các thành phần chính của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và là từ gốc Hindi để chỉ khoai tây. Trong các văn cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ, thường liên quan đến các món ăn như "aloo gobi" hay "aloo paratha". Từ này có thể được tìm thấy trong cuộc trò chuyện về ẩm thực hoặc khi thảo luận về các nguyên liệu truyền thống.