Bản dịch của từ Aloo trong tiếng Việt

Aloo

Noun [U/C]

Aloo (Noun)

əlˈu
əlˈu
01

Khoai tây.

Potato.

Ví dụ

She cooked aloo curry for the social gathering.

Cô ấy nấu món cà ri khoai tây cho buổi tụ tập xã hội.

The social event served aloo samosas as appetizers.

Sự kiện xã hội phục vụ bánh samosa khoai tây làm món khai vị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aloo

Không có idiom phù hợp