Bản dịch của từ Alterable trong tiếng Việt

Alterable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alterable (Adjective)

ˈɑltəɹəbl
ˈɑltəɹəbl
01

Có thể thay đổi được.

Capable of being altered.

Ví dụ

Her essay was alterable until the deadline.

Bài luận của cô ấy có thể thay đổi cho đến hạn cuối.

The rules for the IELTS writing test are not alterable.

Các quy tắc cho bài thi viết IELTS không thể thay đổi.

Is the speaking test format alterable based on the student's request?

Định dạng bài thi nói có thể thay đổi dựa trên yêu cầu của học sinh không?

Dạng tính từ của Alterable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alterable

Có thể thay đổi

More alterable

Có thể thay đổi nhiều hơn

Most alterable

Có thể thay đổi nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alterable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling you're thinking, relaxes you, and allows you to forget about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] In recent years, there has been a phenomenal surge in technological advancements, fundamentally human lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Additionally, an influx of travellers to these lands can the already existing balance of nature [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Therefore, teddy bear came into my life at the perfect timing and became my ego ever since [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Alterable

Không có idiom phù hợp