Bản dịch của từ Alterable trong tiếng Việt
Alterable

Alterable (Adjective)
Có thể thay đổi được.
Capable of being altered.
Her essay was alterable until the deadline.
Bài luận của cô ấy có thể thay đổi cho đến hạn cuối.
The rules for the IELTS writing test are not alterable.
Các quy tắc cho bài thi viết IELTS không thể thay đổi.
Is the speaking test format alterable based on the student's request?
Định dạng bài thi nói có thể thay đổi dựa trên yêu cầu của học sinh không?
Dạng tính từ của Alterable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alterable Có thể thay đổi | More alterable Có thể thay đổi nhiều hơn | Most alterable Có thể thay đổi nhiều nhất |
Họ từ
Từ "alterable" dùng để chỉ khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh của một vật thể hoặc tình huống nào đó. Từ này có nguồn gốc từ động từ "alter", có nghĩa là thay đổi. Trong tiếng Anh, "alterable" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy vào vùng miền, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "alterable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "alterare", có nghĩa là "thay đổi". Thời gian đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc sửa đổi trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Sự kết hợp của tiền tố "alter-" (thay đổi) và hậu tố "-able" (có khả năng) đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, chỉ những thứ có thể bị thay đổi hoặc sửa đổi. Do đó, nó phản ánh một tính chất linh hoạt và khả năng thích ứng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "alterable" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các ứng viên thường sử dụng từ ngữ đơn giản hoặc thông dụng hơn. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học hoặc công nghệ, diễn đạt khái niệm về sự thay đổi hoặc điều chỉnh. Trong ngữ cảnh khác, "alterable" thường được dùng trong các lĩnh vực như pháp lý và kỹ thuật, diễn tả tính khả thi của việc thay đổi hoặc sửa đổi các điều khoản và điều kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



