Bản dịch của từ Alternates trong tiếng Việt
Alternates

Alternates (Noun)
In social events, volunteers often alternates for absent members.
Trong các sự kiện xã hội, tình nguyện viên thường thay thế cho các thành viên vắng mặt.
She does not believe that alternates can fulfill the same role.
Cô ấy không tin rằng những người thay thế có thể đảm nhiệm cùng một vai trò.
Are the alternates prepared for the upcoming community meeting?
Các người thay thế đã sẵn sàng cho cuộc họp cộng đồng sắp tới chưa?
Many social events offer alternates for people with dietary restrictions.
Nhiều sự kiện xã hội cung cấp các lựa chọn thay thế cho người ăn kiêng.
There are no good alternates for community engagement activities in our town.
Không có lựa chọn thay thế tốt cho các hoạt động cộng đồng trong thị trấn của chúng tôi.
What are the best alternates for traditional social gatherings?
Các lựa chọn thay thế tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống là gì?
Một hoặc nhiều lựa chọn hoặc lựa chọn.
One or more options or choices.
Many students have alternates for studying abroad, like online courses.
Nhiều sinh viên có lựa chọn thay thế cho việc du học, như khóa học trực tuyến.
There are no good alternates to public transportation in this city.
Không có lựa chọn thay thế nào tốt cho giao thông công cộng ở thành phố này.
What alternates do you suggest for improving community engagement?
Bạn gợi ý lựa chọn nào thay thế để cải thiện sự tham gia cộng đồng?
Alternates (Verb)
Xảy ra lần lượt nhiều lần.
To occur in turn repeatedly.
The community alternates between meetings and social events every month.
Cộng đồng thay phiên giữa các cuộc họp và sự kiện xã hội mỗi tháng.
They do not alternate their roles in the charity organization.
Họ không thay phiên vai trò trong tổ chức từ thiện.
Do the volunteers alternate their shifts during the festival?
Các tình nguyện viên có thay phiên ca làm việc trong lễ hội không?
Many people alternates between online and offline social activities weekly.
Nhiều người thay đổi giữa các hoạt động xã hội trực tuyến và ngoại tuyến hàng tuần.
She does not alternates her social plans frequently with friends.
Cô ấy không thay đổi kế hoạch xã hội của mình thường xuyên với bạn bè.
Do you alternates your social media usage during the weekends?
Bạn có thay đổi việc sử dụng mạng xã hội của mình vào cuối tuần không?
Thay thế cái này bằng cái khác.
To substitute one thing for another.
Students alternate between online classes and in-person sessions every week.
Sinh viên thay đổi giữa các lớp học trực tuyến và trực tiếp mỗi tuần.
They do not alternate the roles in the community service project.
Họ không thay đổi vai trò trong dự án phục vụ cộng đồng.
Do you alternate your volunteering activities each month for variety?
Bạn có thay đổi các hoạt động tình nguyện hàng tháng để đa dạng không?
Dạng động từ của Alternates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alternate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alternated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alternated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alternates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alternating |
Alternates (Adjective)
The social program alternates between community service and educational workshops.
Chương trình xã hội thay phiên giữa dịch vụ cộng đồng và hội thảo giáo dục.
The volunteers do not alternate their roles effectively during the event.
Các tình nguyện viên không thay phiên vai trò hiệu quả trong sự kiện.
Do the activities alternate between indoor and outdoor settings each week?
Các hoạt động có thay phiên giữa không gian trong nhà và ngoài trời mỗi tuần không?
Không liên tục; gián đoạn.
Not continuous intermittent.
Social events alternates between formal and informal gatherings throughout the year.
Các sự kiện xã hội thay đổi giữa các buổi gặp gỡ chính thức và không chính thức trong suốt năm.
Public discussions do not alternates every week; they occur monthly instead.
Các cuộc thảo luận công cộng không thay đổi hàng tuần; chúng diễn ra hàng tháng.
Do social activities alternates in your community regularly or sporadically?
Các hoạt động xã hội có thay đổi trong cộng đồng của bạn thường xuyên hay không thường xuyên?
In social events, alternates often participate every other week.
Trong các sự kiện xã hội, những người thay thế thường tham gia mỗi tuần.
Alternates do not attend every meeting in the community group.
Những người thay thế không tham dự mỗi cuộc họp trong nhóm cộng đồng.
Do alternates rotate responsibilities every other month in the club?
Có phải những người thay thế luân phiên trách nhiệm mỗi tháng không?
Họ từ
Từ "alternates" là dạng số nhiều của danh từ "alternate", trong ngữ nghĩa chỉ những người hoặc vật thay thế cho nhau, hoặc sự thay đổi, luân phiên giữa các lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh như kế hoạch, lịch trình hoặc trò chơi, trong khi ở tiếng Anh Anh, "alternates" cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự luân phiên. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể thường tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa người nói Mỹ và người nói Anh.
Từ "alternates" xuất phát từ gốc Latin "alternare", có nghĩa là "để thay phiên". Gốc từ này bao gồm tiền tố "alter", nghĩa là "khác", cho thấy sự đối lập giữa hai trạng thái hoặc sự vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc sự lựa chọn thay thế cho nhau. Ý nghĩa này phản ánh rõ ràng việc thay đổi trong thứ tự, hoặc lựa chọn giữa các yếu tố khác nhau, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
Từ "alternates" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần đưa ra các giải pháp hoặc lựa chọn khác nhau. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược hoặc phương án thay thế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "alternates" thường được dùng để diễn tả những lựa chọn thay thế hoặc quy trình khác nhau trong nghiên cứu và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



