Bản dịch của từ Alumnae trong tiếng Việt
Alumnae

Alumnae (Noun)
Số nhiều của cựu sinh viên.
Plural of alumna.
The alumnae of the university attended the reunion party.
Các cựu nữ sinh của trường đã tham dự buổi họp lớp.
Not many alumnae from the class of 2000 could make it.
Không nhiều cựu nữ sinh từ lớp 2000 có thể tham gia.
Are the alumnae organizing a charity event this year?
Các cựu nữ sinh có tổ chức sự kiện từ thiện trong năm nay không?
Dạng danh từ của Alumnae (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alumna | Alumnae |
Họ từ
Từ "alumnae" là dạng số nhiều của "alumna", được sử dụng để chỉ những nữ sinh đã tốt nghiệp từ một trường học hoặc đại học. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và xã hội để thể hiện mối liên hệ giữa các cựu sinh viên nữ với cơ sở giáo dục của họ. Từ "alumni" là dạng chung hơn, bao gồm cả nam và nữ cựu sinh viên, với cách sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ.
Từ "alumnae" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alumna", có nghĩa là "người nuôi dưỡng" hay "học sinh nữ". Từ gốc này liên quan đến động từ "alere", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi lớn". Trong lịch sử, "alumnae" được sử dụng để chỉ những phụ nữ đã tốt nghiệp từ một trường học hoặc tổ chức giáo dục nào đó. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh mối liên hệ giữa phụ nữ với nơi họ đã học và sự phát triển tri thức của họ.
Từ "alumnae" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về giáo dục và các tổ chức học thuật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nêu bật vai trò của phụ nữ trong các cơ sở giáo dục, đặc biệt là khi đề cập đến nhóm cựu sinh viên nữ của một trường hoặc chương trình. Ngoài ra, "alumnae" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan đến giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp