Bản dịch của từ Amas trong tiếng Việt
Amas

Amas (Noun)
Số nhiều của ama.
Plural of ama.
Many amas attended the community meeting last Saturday in Springfield.
Nhiều amas đã tham dự cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước ở Springfield.
The amas did not support the new social policy proposed by the mayor.
Các amas đã không ủng hộ chính sách xã hội mới do thị trưởng đề xuất.
Did the amas express their opinions during the town hall discussion?
Các amas có bày tỏ ý kiến của họ trong cuộc thảo luận tại thị trấn không?
Từ "amas" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà có thể là viết tắt của một cụm từ hoặc một thuật ngữ trong một ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "Amas" có thể được hiểu là tên riêng hoặc một từ trong một ngôn ngữ không phải tiếng Anh, không có định nghĩa cụ thể trong từ điển tiếng Anh thông dụng. Do đó, sự hiểu biết về ngữ cảnh là cần thiết để xác định ý nghĩa chính xác của từ này.
Từ "amas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amare", có nghĩa là "yêu" hoặc "thích". Trong tiếng Latin, "amas" là một dạng của động từ này, thường liên quan đến sự diễn đạt tình cảm hoặc sự gắn kết giữa các cá nhân. Qua các thế kỷ, nghĩa của từ đã phát triển và hiện nay, "amas" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn tả sự yêu thương hoặc sự quan tâm đối với người khác hoặc một đối tượng nào đó. Sự kết nối này giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của tình cảm trong ngôn ngữ.
Từ "amas" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc ngữ cảnh cụ thể liên quan đến văn hóa ẩm thực, âm nhạc, hoặc mỹ thuật, nơi mà "amas" có thể chỉ các tiệc tùng hoặc lễ hội đặc trưng của một cộng đồng nào đó. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Ý hoặc Tây Ban Nha, trong đó nó thường ám chỉ các bữa ăn hoặc sự kiện xã hội có sự tham gia của nhiều người.