Bản dịch của từ Ambassadorship trong tiếng Việt

Ambassadorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambassadorship (Noun)

æmbˈæsədɚʃɪp
æmbˈæsədɚʃɪp
01

Vị trí hoặc tư cách là một đại sứ.

The position or status of being an ambassador.

Ví dụ

She was offered the ambassadorship to France.

Cô ấy được mời làm Đại sứ đến Pháp.

The ambassadorship requires diplomatic skills and cultural understanding.

Chức vụ Đại sứ đòi hỏi kỹ năng ngoại giao và hiểu biết văn hóa.

His ambassadorship in Japan strengthened bilateral relations between the countries.

Chức vụ Đại sứ của anh ấy tại Nhật Bản đã củng cố quan hệ song phương giữa các quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambassadorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambassadorship

Không có idiom phù hợp