Bản dịch của từ Ambassadorship trong tiếng Việt
Ambassadorship

Ambassadorship (Noun)
Vị trí hoặc tư cách là một đại sứ.
The position or status of being an ambassador.
She was offered the ambassadorship to France.
Cô ấy được mời làm Đại sứ đến Pháp.
The ambassadorship requires diplomatic skills and cultural understanding.
Chức vụ Đại sứ đòi hỏi kỹ năng ngoại giao và hiểu biết văn hóa.
His ambassadorship in Japan strengthened bilateral relations between the countries.
Chức vụ Đại sứ của anh ấy tại Nhật Bản đã củng cố quan hệ song phương giữa các quốc gia.
Họ từ
Từ "ambassadorship" có nghĩa là chức vụ hoặc vị trí của một đại sứ, người đại diện chính thức của một quốc gia tại một quốc gia khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "ambassadorship" có thể liên quan đến nhiều giá trị ngoại giao khác nhau hoặc vai trò khác như đại diện thương mại, văn hóa.
Từ "ambassadorship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambassador", xuất phát từ "ambassare", nghĩa là "gửi đi" hoặc "nhờ cậy". Trong tiếng Pháp, từ này được biến đổi thành "ambassadeur", chỉ người đại diện tại một nước khác. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến vai trò của một cá nhân đại diện cho chính phủ của quốc gia mình để thương thuyết, giao tiếp và duy trì quan hệ ngoại giao. Ngày nay, "ambassadorship" chỉ chức vụ và nhiệm vụ của người đảm nhận vai trò đại diện này.
Từ "ambassadorship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các mối quan hệ quốc tế hoặc trong lĩnh vực ngoại giao. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức vụ của một đại sứ, đặc biệt trong các bài luận hoặc phỏng vấn liên quan đến chính trị, quản lý và ngoại giao. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp có thể mang lại sự sâu sắc cho các chủ đề về lãnh đạo và quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp