Bản dịch của từ Ambles trong tiếng Việt
Ambles
Noun [U/C]
Ambles (Noun)
01
Số nhiều của amble.
Plural of amble.
Ví dụ
The friends ambles through the park every Saturday afternoon.
Những người bạn đi dạo trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
The ambles of the group do not disturb others in the library.
Những cuộc đi dạo của nhóm không làm phiền người khác trong thư viện.
Do the ambles of the youth promote social interaction?
Có phải những cuộc đi dạo của giới trẻ thúc đẩy sự giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Ambles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amble | Ambles |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ambles
Không có idiom phù hợp