Bản dịch của từ Ambles trong tiếng Việt
Ambles

Ambles (Noun)
Số nhiều của amble.
Plural of amble.
The friends ambles through the park every Saturday afternoon.
Những người bạn đi dạo trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
The ambles of the group do not disturb others in the library.
Những cuộc đi dạo của nhóm không làm phiền người khác trong thư viện.
Do the ambles of the youth promote social interaction?
Có phải những cuộc đi dạo của giới trẻ thúc đẩy sự giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Ambles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amble | Ambles |
Họ từ
Từ "ambles" là động từ nguyên thể 'amble', mang nghĩa là đi bộ từ từ, thong thả, thường để tận hưởng khung cảnh xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "amble" có thể sử dụng để chỉ hành động đi bộ nhẹ nhàng, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái nghệ thuật hơn, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng "amble" trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học.
Từ "ambles" bắt nguồn từ tiếng Latin "ambulare", có nghĩa là "đi bộ". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển động chậm rãi và không gấp gáp, thể hiện trong nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc đi bộ thư thả. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, biểu thị hoạt động đi lại một cách thoải mái và tự nhiên, khẳng định sự liên kết giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của hoạt động di chuyển.
Từ "ambles" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường đơn giản và thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động đi bộ thong thả, thường trong bối cảnh về thư giãn hoặc thiên nhiên. Trong các văn bản văn học và du lịch, "ambles" thường được sử dụng để tạo cảm giác thoải mái và khám phá không gian.