Bản dịch của từ Amenability trong tiếng Việt
Amenability

Amenability (Noun)
Sẵn sàng chấp nhận ý tưởng hoặc đề xuất.
Willingness to accept ideas or suggestions.
Her amenability to new social initiatives impressed the committee.
Sự sẵn lòng chấp nhận các sáng kiến xã hội mới của cô ấy đã làm ấn tượng với ủy ban.
The community's amenability to change led to successful reforms.
Sự sẵn lòng chấp nhận sự thay đổi của cộng đồng đã dẫn đến các cải cách thành công.
His amenability to different perspectives fostered positive social interactions.
Sự sẵn lòng chấp nhận các quan điểm khác nhau của anh ấy đã thúc đẩy sự tương tác xã hội tích cực.
Họ từ
"Tính dễ bảo" (amenability) là một danh từ chỉ khả năng hoặc xu hướng một người hoặc một nhóm có thể chấp nhận hoặc tuân theo ý kiến, quyết định hoặc quy định của người khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "amenability" có thể mang nghĩa nhấn mạnh hơn về tính sẵn sàng chấp nhận trong tiếng Anh Anh.
Từ "amenability" có nguồn gốc từ động từ Latin "amenare", có nghĩa là "để dẫn dắt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "amenable", chỉ khả năng dễ tiếp thu hoặc chịu đựng. Thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tính chất sẵn sàng tuân theo hoặc hưởng ứng. Ngày nay, "amenability" tiếp tục mang ý nghĩa về khả năng thích ứng hoặc dễ bị ảnh hưởng, phản ánh nguồn gốc lịch sử của tính dễ chấp nhận.
Từ "amenability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến khả năng dễ dàng chấp nhận hoặc tuân theo một quan điểm hay yêu cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc quản lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính linh hoạt trong chính sách hoặc trong các nghiên cứu xã hội liên quan đến hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



