Bản dịch của từ Amerciable trong tiếng Việt
Amerciable

Amerciable (Adjective)
Có thể bị phạt tiền hoặc trừng phạt.
Liable to be fined or punished.
Many businesses are amerciable for not following social responsibility guidelines.
Nhiều doanh nghiệp có thể bị phạt vì không tuân thủ hướng dẫn trách nhiệm xã hội.
Governments are not amerciable when they support community programs.
Chính phủ không bị phạt khi họ hỗ trợ các chương trình cộng đồng.
Are non-profit organizations amerciable for failing to report their income?
Các tổ chức phi lợi nhuận có bị phạt vì không báo cáo thu nhập không?
Họ từ
Từ "amerciable" là một tính từ trong lĩnh vực pháp lý, dùng để chỉ khả năng tạo ra một khoản bồi thường hoặc tổn thất có thể đòi hỏi bồi thường. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và bảo hiểm. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với cách nhấn âm thường nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Tóm lại, "amerciable" thể hiện khả năng có thể bồi thường trong các vụ kiện hay tranh chấp.
Từ "amerciable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amerciabilis", trong đó "a-" có nghĩa là kháng cự và "mercia" liên quan đến sự phạt hoặc tiền phạt. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này phát triển với ý nghĩa có thể chịu phạt hoặc bị phạt. Ngày nay, "amerciable" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các khoản phạt có thể áp dụng, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự chịu trừng phạt trong hệ thống pháp luật.
Từ "amerciable" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "amerciable" thường xuất hiện trong các thảo luận pháp lý, đặc biệt là liên quan đến quyền và nghĩa vụ pháp lý. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giảm nhẹ hình phạt hoặc trách nhiệm, nhấn mạnh yếu tố có thể thay đổi hoặc điều chỉnh trong các quyết định pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp