Bản dịch của từ Amerciable trong tiếng Việt

Amerciable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amerciable (Adjective)

ˈəmɝsiəbəl
ˈəmɝsiəbəl
01

Có thể bị phạt tiền hoặc trừng phạt.

Liable to be fined or punished.

Ví dụ

Many businesses are amerciable for not following social responsibility guidelines.

Nhiều doanh nghiệp có thể bị phạt vì không tuân thủ hướng dẫn trách nhiệm xã hội.

Governments are not amerciable when they support community programs.

Chính phủ không bị phạt khi họ hỗ trợ các chương trình cộng đồng.

Are non-profit organizations amerciable for failing to report their income?

Các tổ chức phi lợi nhuận có bị phạt vì không báo cáo thu nhập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amerciable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amerciable

Không có idiom phù hợp