Bản dịch của từ Amid trong tiếng Việt
Amid

Amid (Preposition)
Được bao quanh bởi; ở giữa.
Surrounded by in the middle of.
Amid the bustling city, she found peace in the park.
Trong thành phố hối hả, cô ấy tìm thấy bình yên ở công viên.
Amid the protests, the government implemented new policies.
Giữa những cuộc biểu tình, chính phủ triển khai chính sách mới.
Amid the pandemic, online communication became more essential.
Trong đại dịch, giao tiếp trực tuyến trở nên quan trọng hơn.
Từ "amid" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trong bối cảnh của". Nó thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện giữa các yếu tố hoặc sự kiện khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "amid" thường được sử dụng trong văn viết và có thể thay thế bằng "among" trong một số ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, "amid" có sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc báo chí. Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng.
Từ “amid” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ “on mid,” mang nghĩa “ở giữa.” Cụ thể, phần “mid” xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ “mit,” có nghĩa tương tự là “giữa.” Trong lịch sử, “amid” đã được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái đang diễn ra giữa các yếu tố khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh chỉ sự tồn tại hay hoạt động giữa các sự vật, hiện tượng, vẫn giữ nguyên tầm quan trọng của khái niệm “giữa” này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "amid" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn luận văn và ngữ cảnh giao tiếp. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện hoặc tình huống xảy ra trong bối cảnh cụ thể. Trong đời sống hàng ngày, "amid" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc, sự kiện hoặc bối cảnh xung quanh, thể hiện sự kết nối và sự tương tác giữa các yếu tố trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp