Bản dịch của từ Amid trong tiếng Việt

Amid

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amid (Preposition)

əmˈɪd
əmˈɪd
01

Được bao quanh bởi; ở giữa.

Surrounded by in the middle of.

Ví dụ

Amid the bustling city, she found peace in the park.

Trong thành phố hối hả, cô ấy tìm thấy bình yên ở công viên.

Amid the protests, the government implemented new policies.

Giữa những cuộc biểu tình, chính phủ triển khai chính sách mới.

Amid the pandemic, online communication became more essential.

Trong đại dịch, giao tiếp trực tuyến trở nên quan trọng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amid

Không có idiom phù hợp